RỘNG LỚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

RỘNG LỚN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từrộng lớnvastlớnkhổng lồrộnglargelớnrộngtoextensiverộng rãirộng lớnsâu rộngmở rộngrộngnhiềuphong phúbroadrộnglớnnhiềuwiderộngnhiềurấtlớnhugelớnkhổng lồrất lớnmộttomassivelớnkhổng lồđồ sộquy mô lớntokhối lượng lớnimmenseto lớnkhổng lồrất lớnbao larộng lớnmênh mônglớn laovô cùng lớnvô vànexpansivemở rộngrộng lớnrộng rãisprawlingmở rộngngổn ngangtrải dàitrải rộngnằm dài

Ví dụ về việc sử dụng Rộng lớn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hyde Park quá rộng lớn.Hyde Park is gigantic!Nó rộng lớn, trống rỗng.It's a huge, empty theatre.Hoang mạc Sahara rộng lớn.The Sahara desert is broad.Rộng lớn như phòng khách.As large as the room.Thế giới rộng lớn hơn thế.The world is broader than that.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtác động lớnthành công lớntác động rất lớnchiến thắng lớnảnh hưởng rất lớntrung tâm lớncửa sổ lớndu lịch lớnnhu cầu rất lớntiềm năng rất lớnHơnRộng lớn hơn đế quốc bao la, và chậm hơn.Vaster than empires, and more slow….Ấn Độ rộng lớn và vô cùng đa dạng.India is huge and diverse.Đi du lịch giúp bạn nhận ra thế giới thật rộng lớn.Travel will help you realize that this world is HUGE.Bởi Internet rộng lớn hơn nhiều so với www.The Internet is larger than the WWW.Không, bạn dạy chúng khao khát biển rộng lớn và vô tận.No, you teach them to yearn for the vast and endless sea.Hãy thử chủ đề rộng lớn tài liệu và mạnh mẽ này!Try out this vastly documented and strong theme!Yoga rộng lớn như đại dương sẵn sàng lao vào nó.Yoga is vast like an ocean; be ready to dive into it.Khám phá thế giới 3D rộng lớn với bạn bè của bạn!Explore the massive vast 3D world with your friends!Không phải ai cũng có chỗ chomột khu vườn đầy đủ và rộng lớn.Not everyone has enough room for a large, spacious garden.Đây là thị trường rộng lớn mà chưa ai thâm nhập.”.It's a huge, growing market that nobody has tapped.”.Lãnh thổ rộng lớn của Đế quốc Mali dưới thời Mansa Musa.The kingdom of Mali reached its greatest extent under Mansa Musa.Một bản đồ thế giới mở rộng lớn mà bạn cần phải khám phá.It's a wide open Mac market that you need to explore.Hồ Taymyr rộng lớn, với chiều dài 204 km theo hướng đông- tây.Lake Taymyr is large, with a length of 165 km roughly east-to-west.Đất của chúng ta đủ rộng lớn, vì vậy đừng lo lắng.Our lands they are broad enough, so don't be alarmed.Petra rộng lớn hơn tôi tưởng tượng, trải trên hàng chục km vuông.Petra is larger than I imagined, spreading over tens of square kilometres.Một căn phòng mới mẻ, rộng lớn với những chiếc loa khổng lồ.Very pristine, big huge room with giant speakers.Bạn có nghĩ rằng nhà bếp đủ rộng lớn cho một cuộc hành trình?Do you think the kitchen is large enough for a journey?Những con đường rộng lớn, đủ sức chứa mười chiếc xe ngựa nằm ngang.The roads were wide, capable of holding ten carriages side by side.Bạn có nghĩ rằng nhà bếp đủ rộng lớn cho một cuộc hành trình?You don't think your kitchen is large enough for an island?Đất nước Canada rộng lớn thứ hai trên thế giới hiện chỉ có 33 triệu dân.The country 's second largest Canadian world population is only 33 million.Sydney đến nay có đường cao tốc rộng lớn và hiện đại nhất trong nước.Sydney undoubtedly has the most in-depth and contemporary motorways within the nation.Royal Garden: Không gian rộng lớn và có nhiều bức tường cao.Royal Garden: Space is large and has many high walls.Họ sống trong Kalahari rộng lớn theo những gia đình nhỏ.They live in the vastness of the Kalahari in small family groups.Cộng đồng BuilderAll rộng lớn và họ rất ủng hộ lẫn nhau.The BuilderAll community is vast, and they are so supportive of each other.Đây là cung điện sang trọng và rộng lớn nhất trong các cung điện vùng Baltics.It is the largest and most beautiful palace in the Baltic States.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 14369, Thời gian: 0.0438

Xem thêm

rộng lớn hơnmore extensivebroadwiderbroaderlargerrộng lớn nàythis vastrộng lớn nhấtmost extensivelargestmở rộng lớnlarge openvast openkhu vực rộng lớn hơnwider regionbroader regionwider regionalrộng lớn hơn nhiềumuch widermuch broadermuch largermore vastrộng lớn và đa dạnglarge and diversebroad and diversevast and diversevast and variedrộng lớn của nóits vastrộng lớn và phức tạpvast and complexlarge and complexrộng lớn của chúng tôiour extensiverộng lớn của họtheir vastxanh rộng lớnlarge greenvast greenmassive greenrộng lớn của mìnhhis vastits giantquốc tế rộng lớn hơnbroader internationalwider internationallarger internationalvô cùng rộng lớnincredibly broadextremely largea very largeimmensekhá rộng lớnfairly largeis quite largecác vấn đề rộng lớn hơnbroader issueswider issueslựa chọn rộng lớnvast selectionlớn và rộng rãilarge and spacious

Từng chữ dịch

rộngtính từwidebroadlargeextensiverộngdanh từwidthlớntính từlargebigmajorgreathuge S

Từ đồng nghĩa của Rộng lớn

khổng lồ mở rộng nhiều rất lớn rộng rãi wide sâu rộng một to lớn rất phong phú đồ sộ large broad bao la quy mô lớn massive mênh mông lớn lao huge rống lênrộng lớn của chúng ta

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rộng lớn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Rộng Lớn Trong Tiếng Anh Là Gì