RỘNG LƯỢNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › rộng-lượng
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "sự rộng lượng" thành Tiếng Anh: generosity. Câu ví dụ: Chỉ có ở đây thôi. Vậy thì lý do gì cho sự rộng lượng này?
Xem chi tiết »
Xin cám ơn về lòng trắc ẩn, lòng tốt và sự rộng lượng của các anh em. Thank you for your compassion, your goodness, and your generosity.
Xem chi tiết »
Tra từ 'rộng lượng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Rộng lượng trong một câu và bản dịch của họ · Chúng cần học cách rộng lượng với những người khác. · They can learn to be generous to others.
Xem chi tiết »
They also took part in exercises like the "Dictator 's Game " to measure their generosity and readiness to cooperate . 2. Sự rộng lượng và khoan dung của Belle ...
Xem chi tiết »
13 Goodness is manifested also by generosity and hospitality. 6. Chúng ta nên trau giồi tính rộng lượng khi nói về sự tha thứ. We should cultivate generous ...
Xem chi tiết »
generosity. dung ; hào phóng này ; hào phóng ; lòng hào phóng ; lòng quảng đại ; lòng rộng lượng ; quảng đại của ; quảng đại nào ; quảng đại ; rộng lượng ; sự ...
Xem chi tiết »
rộng lượng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. xem khoan dung ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. tolerant; generous; magnanimous ; Từ điển Việt ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ sự rộng lượng tiếng Nhật ... Tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng lượng, hào phóng của anh ấy:私は彼の気前のよさに対してお返しをし ...
Xem chi tiết »
(Văn học) Sự rộng lượng, sự đại lượng. Agir avec munificence — hành động rộng lượng. Trái nghĩaSửa đổi · Avarice, ...
Xem chi tiết »
rộng lượng, * adj - tolerant; generous; magnanimous. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. rộng lượng, * ttừ|- xem khoan dung ...
Xem chi tiết »
'''¸dʒenə´rɔsiti'''/, Danh từ, Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, Tính rộng rãi, tính hào phóng, noun, noun,
Xem chi tiết »
sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng. to show generosity in dealing with a defeated enemy
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Rộng Lượng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự rộng lượng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu