Nghĩa Của Từ : Generosity | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: generosity Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: generosity Best translation match: | English | Vietnamese |
| generosity | * danh từ - sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng =to show generosity in dealing with a defeated enemy+ khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận - tính rộng rãi, tính hào phóng |
| English | Vietnamese |
| generosity | dung ; hào phóng này ; hào phóng ; lòng hào phóng ; lòng quảng đại ; lòng rộng lượng ; quảng đại của ; quảng đại nào ; quảng đại ; rộng lượng ; sự hào phóng ; sự khoan dung ; sự rộng lượng ; sự rộng rãi ; sự ủng hộ ; tính hào phóng ; |
| generosity | dung ; hào phóng này ; hào phóng ; lòng hào phóng ; lòng quảng đại ; lòng rộng lượng ; quảng đại của ; quảng đại nào ; quảng đại ; rộng lượng ; sự hào phóng ; sự khoan dung ; sự rộng lượng ; sự rộng rãi ; sự ủng hộ ; tính hào phóng ; |
| English | English |
| generosity; generousness | the trait of being willing to give your money or time |
| generosity; unselfishness | acting generously |
| English | Vietnamese |
| generosity | * danh từ - sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng =to show generosity in dealing with a defeated enemy+ khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận - tính rộng rãi, tính hào phóng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Rộng Lượng Tiếng Anh
-
RỘNG LƯỢNG - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Sự Rộng Lượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Rộng Lượng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
RỘNG LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RỘNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Rộng Lượng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Rộng Lượng Bằng Tiếng Anh
-
Rộng Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Rộng Lượng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Munificence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Rộng Lượng Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Generosity - Từ điển Anh - Việt
-
Generosity