Nghĩa Của Từ Generosity - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/¸dʒenə´rɔsiti/
Thông dụng
Danh từ
Sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
to show generosity in dealing with a defeated enemy khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trậnTính rộng rãi, tính hào phóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
all heart , alms-giving , altruism , beneficence , benevolence , bounteousness , bounty , charitableness , charity , free giving , goodness , heart , high-mindedness , hospitality , kindness , largesse , liberality , magnanimity , munificence , nobleness , openhandedness , philanthropy , profusion , readiness , unselfishness , big-heartedness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , magnanimousness , unsparingness , lavishsessTừ trái nghĩa
noun
greed , meanness , selfishness , stinginess Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Generosity »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sự Rộng Lượng Tiếng Anh
-
RỘNG LƯỢNG - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Sự Rộng Lượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Rộng Lượng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
RỘNG LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RỘNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Rộng Lượng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Rộng Lượng Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Generosity | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Rộng Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Rộng Lượng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Munificence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Rộng Lượng Dịch Là Gì
-
Generosity