Munificence - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
munificence
- Tính hào phóng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “munificence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /my.ni.fi.sɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| munificence/my.ni.fi.sɑ̃s/ | munificences/my.ni.fi.sɑ̃s/ |
munificence gc /my.ni.fi.sɑ̃s/
- (Văn học) Sự rộng lượng, sự đại lượng. Agir avec munificence — hành động rộng lượng
Trái nghĩa
- Avarice, mesquinerie
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “munificence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Rộng Lượng Tiếng Anh
-
RỘNG LƯỢNG - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Sự Rộng Lượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Rộng Lượng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
RỘNG LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RỘNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Rộng Lượng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Rộng Lượng Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Generosity | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Rộng Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sự Rộng Lượng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh - Từ Rộng Lượng Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Generosity - Từ điển Anh - Việt
-
Generosity