Sự Rộng Lượng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự rộng lượng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự rộng lượng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự rộng lượng | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự rộng lượng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự rộng lượng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự rộng lượng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - がりょう - 「雅量」 - [NHÃ LƯỢNG] - かんだい - 「寛大」 - きまえ - 「気前」 - にんきょう - 「任侠」 - [NHIỆM HIỆP]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự rộng lượng" trong tiếng Nhật
- - rộng lượng đối với người khác:他人に対する寛大さ
- - Tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng lượng, hào phóng của anh ấy:私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự rộng lượng trong tiếng Nhật
* n - がりょう - 「雅量」 - [NHÃ LƯỢNG] - かんだい - 「寛大」 - きまえ - 「気前」 - にんきょう - 「任侠」 - [NHIỆM HIỆP]Ví dụ cách sử dụng từ "sự rộng lượng" trong tiếng Nhật- rộng lượng đối với người khác:他人に対する寛大さ, - Tôi cảm thấy phải đền đáp lại sự rộng lượng, hào phóng của anh ấy:私は彼の気前のよさに対してお返しをしなければならないように感じた,
Đây là cách dùng sự rộng lượng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự rộng lượng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự rộng lượng
- lớn tuổi tiếng Nhật là gì?
- ma sát tiếng Nhật là gì?
- tiếng cười tiếng Nhật là gì?
- thực đơn tiếng Nhật là gì?
- in-đô-nê-xi-a tiếng Nhật là gì?
- sự trinh thám tiếng Nhật là gì?
- bị động tiếng Nhật là gì?
- hiệp định tiền tệ tiếng Nhật là gì?
- tự nguyện tiếng Nhật là gì?
- hãng điện tử Sony tiếng Nhật là gì?
- trường đại học y khoa tiếng Nhật là gì?
- nhạc sư tiếng Nhật là gì?
- tỷ lệ lãi tiếng Nhật là gì?
- thuật cưỡi ngựa tiếng Nhật là gì?
- tiếng Ainu tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Rộng Lượng Tiếng Anh
-
RỘNG LƯỢNG - Translation In English
-
Phép Tịnh Tiến Sự Rộng Lượng Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Rộng Lượng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
RỘNG LƯỢNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
RỘNG LƯỢNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Rộng Lượng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Rộng Lượng Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Generosity | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Rộng Lượng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Munificence - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Rộng Lượng Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Generosity - Từ điển Anh - Việt
-
Generosity
sự rộng lượng (phát âm có thể chưa chuẩn)