Rợp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zə̰ːʔp˨˩ | ʐə̰ːp˨˨ | ɹəːp˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹəːp˨˨ | ɹə̰ːp˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 笠: lợp, lấp, rợp, lạp, sụp, rạp, rập, tấp, lẹp, nập, lép, liếp, sệp, sếp, trúc, lớp, lụp, sập
- : rợp
- 葉: giẹp, rợp, giấp, diếp, riếp, dớp, dợp, diệp, dịp, đẹp, nhịp
- 立: rợp, sấp, sầm, lập, sụp, rắp, rập, sặp, lớp, lụp, sập
- 𩆏: rợp
- 𩄓: rợp
- 雴: rợp, lụp
- 苙: lợp, rợp, lập, lớp
- 𣜿: rợp, nhịp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rộp
Tính từ
rợp
- Có bóng mát. Ngồi nghỉ ở chỗ rợp.
Phó từ
rợp
- Nhiều đến nỗi bóng che khắp cả. Cờ đỏ sao vàng treo rợp phố.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rợp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Che Rợp Hay Che Rợp
-
Nghĩa Của Từ Rợp - Từ điển Việt
-
'che Rợp' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn
-
Top 13 Che Rợp Hay Che Rợp
-
Rợp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Che Rợp Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Rợp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Rợp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Rợp Bóng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cây Rợp Bóng Mát
-
Từ điển Tiếng Việt "rợp" - Là Gì?
-
Những Con đường Rợp Bóng Cây - Khoảng Xanh Mát Dịu Giữa "chảo ...
-
Sân Vườn Nhiều Cây Lớn Rợp Bóng Mát, Hàng Liểu Rũ Quanh Hồ Cá, Cá ...
-
Ảnh: Sân Vườn Nhiều Cây Lớn Rợp Bóng Mát, Hàng Liểu Rũ Quanh Hồ ...