Rót Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. rót
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

rót tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ rót trong tiếng Trung và cách phát âm rót tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rót tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm rót tiếng Trung rót (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm rót tiếng Trung 倒 《反转或倾斜容器使里面的东西出来; (phát âm có thể chưa chuẩn)
倒 《反转或倾斜容器使里面的东西出来; 倾倒。》rót trà倒茶。灌 《倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。》灌注 《浇进; 注入。》rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc. 把铁水灌注到砂型里, 凝固后就成了铸件。浇注 《把金属熔液、混凝土等注入(模型等)。》斟 《往杯子或碗里倒(酒、茶)。》酌 《斟(酒); 饮(酒)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ rót hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hát liên khúc tiếng Trung là gì?
  • thấp khớp tiếng Trung là gì?
  • tiếng lòng tiếng Trung là gì?
  • cầu kinh tiếng Trung là gì?
  • thực vật dưới nước tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rót trong tiếng Trung

倒 《反转或倾斜容器使里面的东西出来; 倾倒。》rót trà倒茶。灌 《倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。》灌注 《浇进; 注入。》rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc. 把铁水灌注到砂型里, 凝固后就成了铸件。浇注 《把金属熔液、混凝土等注入(模型等)。》斟 《往杯子或碗里倒(酒、茶)。》酌 《斟(酒); 饮(酒)。》

Đây là cách dùng rót tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rót tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 倒 《反转或倾斜容器使里面的东西出来; 倾倒。》rót trà倒茶。灌 《倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。》灌注 《浇进; 注入。》rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc. 把铁水灌注到砂型里, 凝固后就成了铸件。浇注 《把金属熔液、混凝土等注入(模型等)。》斟 《往杯子或碗里倒(酒、茶)。》酌 《斟(酒); 饮(酒)。》

Từ điển Việt Trung

  • cần tiếng Trung là gì?
  • huân công tiếng Trung là gì?
  • tam hợp tiếng Trung là gì?
  • ba lơn tiếng Trung là gì?
  • căn do tiếng Trung là gì?
  • kếch sù tiếng Trung là gì?
  • một loại cỏ dại tiếng Trung là gì?
  • đưa đẩy tiếng Trung là gì?
  • đuôi tiếng Trung là gì?
  • khổ tiết tiếng Trung là gì?
  • còm cõi quặt quẹo tiếng Trung là gì?
  • kế ngôi tiếng Trung là gì?
  • gắp thăm tiếng Trung là gì?
  • sai tiếng Trung là gì?
  • vàng rực tiếng Trung là gì?
  • vật dụng xinh xắn tiếng Trung là gì?
  • kiếm soát bóng cầm bóng tiếng Trung là gì?
  • khóa điều chỉnh dây tiếng Trung là gì?
  • khoan dầu ngoài khơi tiếng Trung là gì?
  • cây khởi tiếng Trung là gì?
  • Cán kịch tiếng Trung là gì?
  • lời tán dương tiếng Trung là gì?
  • vô lượng tiếng Trung là gì?
  • hạng mục công việc tiếng Trung là gì?
  • lá bài thấp chỉ những lá bài từ 2 tiếng Trung là gì?
  • hoà thượng và ni cô tiếng Trung là gì?
  • không đủ sở hụi tiếng Trung là gì?
  • chết chìm tiếng Trung là gì?
  • kiều ngụ tiếng Trung là gì?
  • chệch hướng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chiết Rót Trong Tiếng Anh