Rote Learning - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ rote learning

Thuật ngữ rote learning

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ  học vẹt

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Rote learning
  •  試験 tiếng nhật là gì?
  •  列挙 tiếng nhật là gì?
  • 美術史 tiếng nhật là gì?
  • 考古学 tiếng nhật là gì?
  • 宗教学 tiếng nhật là gì?
  • 床  (ゆか) tiếng nhật là gì?
  • リモコン tiếng nhật là gì?
  • げんこうようし tiếng nhật là gì?
  • いろがみ tiếng nhật là gì?
  • 외대 tiếng hàn là gì?
Chủ đề Chủ đề Giáo dục

Định nghĩa - Khái niệm

Rote learning là gì?

Rote learning có nghĩa là  học vẹt

  • Rote learning có nghĩa là  học vẹt
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.

 học vẹt Tiếng Anh là gì?

 học vẹt Tiếng Anh có nghĩa là Rote learning.

Ý nghĩa - Giải thích

Rote learning nghĩa là  học vẹt.

Đây là cách dùng Rote learning. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục Rote learning là gì? (hay giải thích  học vẹt nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rote learning là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rote learning /  học vẹt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Học Vẹt Là Gì Tiếng Anh