RỦ LÒNG THƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

RỦ LÒNG THƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rủinviteaskbringaskeddroopinglòng thươngcompassionmercypityaffectionsympathy

Ví dụ về việc sử dụng Rủ lòng thương trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúa rủ lòng thương.God have mercy.Rủ lòng thương cho họ!Show mercy to them!Cầu Chúa rủ lòng thương.God have mercy.Xin rủ lòng thương, Carmen.Have pity, Carmen.Cầu xin tôi rủ lòng thương.Begging me for mercy.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlãm thương mại thiên chúa yêu thươngkhả năng yêu thươnggia đình yêu thươngcon số thương vong thương hiệu thành công thương mại thành công cảnh sát bị thươngthương vong dân sự chấn thương xảy ra HơnSử dụng với trạng từrất thươngkhỏi chấn thươngbao gồm chấn thươngSử dụng với động từgây tổn thươngbị thương tổn bị thương tích yêu thương nó khỏi bị tổn thươngtổn thương oxy hóa muốn được yêu thươngbị trọng thươngkhỏi bị thươngcố gắng thương lượng HơnXin rủ lòng thương.Please have mercy.Xin Thượng Đế rủ lòng thương tôi.God have mercy on me.Xin rủ lòng thương, Mợ Reed!Have mercy, Aunt Reed!Cậu ấy sẽ rủ lòng thương chú!He would have shown me mercy!Xin hãy rủ lòng thương hỡi nữ chiến binh.Please have mercy on us, lady warrior.Đừng mong lão ta rủ lòng thương.Don't expect sympathy from him.Xin hãy rủ lòng thương họ.Please be merciful on them.Kyrie eleison- Cầu Chúa rủ lòng thương.Kyrie eleison; God have mercy.Chúa không rủ lòng thương với ông đâu.God has no mercy on you.Làm ơn, Don Falcone, xin rủ lòng thương.Please, Don Falcone, have mercy.Chúa ơi, xin rủ lòng thương cho nước Mỹ.God, please have mercy upon America.Quỳ gối đi và ta sẽ rủ lòng thương.Bend the knee, I promise you mercy.Xin hãy rủ lòng thương.Please, have mercy.Không biết có phải là ông trời rủ lòng thương hay không.I don't know if he is merciful or not.Và cầu Chúa rủ lòng thương cho linh hồn của ngươi.And may God have mercy on your soul.Thị trường không rủ lòng thương đâu.And the market takes no pity.Nhưng không ai rủ lòng thương tôi, và tôi cảm thấy cuộc sống của tôi dừng lại.But no one had mercy on me, and I felt that my life was coming to a standstill.Liệu họ có rủ lòng thương hại?Would they have compassion?Nhưng không ai rủ lòng thương tôi, và tôi cảm thấy cuộc sống của tôi dừng lại.But no one had mercy on me and I felt that my life had come to an end..Cuối cùng thì chúa cũng rủ lòng thương bọn mình.Fortunately god finally took pity on us.Nội dung lời cầu nguyện của anh là nhìn nhận thân phận tội lỗi của mình để xin Chúa rủ lòng thương.My plea to you is to confess your sin and ask for God's mercy.Lancelot cầu Chúa rủ lòng thương cho linh hồn cô gái.The chaplain asked God to have mercy on the soul of the woman.Khi sự thật được vén màn, hắn lộ ra bản tính hèn nhát,cầu xin Caribou rủ lòng thương.Upon the truth coming out, he was discovered to be very cowardly,begging Caribou for mercy.Vào tháng 10/ 1960, Newcastle rủ lòng thương và bán Eastham cho Arsenal với giá 47.500 bảng( khoảng 59.000 USD.In October 1960 Newcastle relented and sold Eastham to Arsenal for £47,500.Cuối cùng, vào tháng 10/ 1960, Newcastle rủ lòng thương và bán Eastham cho Arsenal với giá 47.500 bảng( khoảng 59.000 USD.Finally in October 1960 Newcastle relented and decided to sell Eastham to Arsenal for £47,500.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 785447, Thời gian: 0.2946

Từng chữ dịch

rủđộng từaskinvitebringgetaskedlòngdanh từheartlaplòngtính từhappylòngđộng từpleaselòngtrạng từkindlythươngđộng từthươnghurtthươngdanh từlovetradebrand rủ tôirũ xuống

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh rủ lòng thương English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xin Rủ Lòng Thương