RỦ TÔI ĐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RỦ TÔI ĐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rủ tôi đi
asked me to go
{-}
Phong cách/chủ đề:
He takes me to a market.Mấy hôm sau,Bill rủ tôi đi bar.
The next day,Amber visited me at the bar.Anh Tí rủ tôi đi chơi bắn súng xoan.
You asked me out to shoot pool.Sao anh chưa bao giờ rủ tôi đi chơi nhỉ?
How come you never asked me out?Anh ấy rủ tôi đi uống cà phê, tôi từ chối.
He asked me out for coffee, I declined.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđi bộ chuyến điđi xe đạp lối đihướng điđi thuyền đi đầu cô điem đicon đường để điHơnSử dụng với trạng từmất điđi cùng quên điđi trước giảm điđi thẳng đừng điđi rồi đi ngang đi nhanh HơnSử dụng với động từđi du lịch đi ra khỏi đi lang thang tiếp tục điđi mua sắm quyết định điđi một mình đi vệ sinh đi ngược lại đi nhà thờ HơnMột hôm anh ấy rủ tôi đi uống cafe.
One day he invited me to grab a coffee.Anh ấy rủ tôi đi ăn tối ngoài bãi biển.
He asked me to go for a walk on the beach after dinner.Thế ai là người rủ tôi đi giải đen?
Who was it that invited us to go sailing?Rồi họ rủ tôi đi nhậu để ăn mừng.
Afterwards, he asked me out for a drink to celebrate.Thỉnh thoảng anh còn rủ tôi đi ăn trưa.
He even occasionally lets me buy lunch.Cô bạn thân rủ tôi đi uống cafe vào lúc 5 giờ chiều.
A good friend asked me to go for coffee at 5 PM.Một tuần sau, anh ấy lại rủ tôi đi ăn tối.
A week later he asked me out to dinner.Ông Steve rủ tôi đi ăn trưa.
Steve asked me to lunch.Một tuần sau, anh ấy lại rủ tôi đi ăn tối.
And a week later he took me out to dinner.Ông Steve rủ tôi đi ăn trưa.
Steve asked me out for lunch.Một ngày cuối tháng sáu, ông rủ tôi đi câu cá.
The following weekend he took me out fishing.Chẳng có ai rủ tôi đi chơi tối.
Nobody expected us to go to the NIT.Tôi nghĩ về việc cô ấy rủ tôi đi cùng.
I thought about her asking me to go with her.Anh định rủ tôi đi châu Phi hay đi hẹn hò?
Are you asking me to Africa or on a date?Năm đó tôi mười lăm tuổi,anh rủ tôi đi cùng.
The summer I was 15,he required me to go with him.Con tôi luôn rủ tôi đi nhà thờ cùng với nó.
My Father always wanted me to go to church with him.Tôi không biết có phải anh ta rủ tôi đi đạo không.
I don't know if he blamed me for the marriage.Tối hôm đó, cô ấy rủ tôi đi xem phim, dĩ nhiên là cô ấy lừa tôi đi xem phim Cơ đốc.
Later that night she asked me to go see a movie, of course she tricked me into going to a Christian movie.Em đã gặp anh từ hồi còn là một cô bé…” rồi rủ tôi đi ăn tối.
I knew you when I was a little girl,” and invites me out to dinner.Tôi đã rất hồi hộp khi anh ấy rủ tôi đi cùng vào buổi tối hôm đó.
I was thrilled when he invited me to come along that night.Khi chị dâu tôi rủ tôi đi trượt băng với chị ấy cùng với lũ trẻ, suy nghĩ ban đầu của tôi là“ Làm thế nào để nói không bây giờ?”?
When my sister-in-law asked me to come roller-skating with her and her kids, my initial thought was, How can I say no?Nhưng rồi, cha tôi xuất hiện… và rủ tôi đi uống cà- phê.
But then, my Dad appeared and invited me to go have a cup of coffee.Vào tháng 6, bạn tôi, Vernon Jordan rủ tôi đi cùng ông ta tới Baden- Baden, Đức, để tham dự kỳ họp thường niên của Hội nghị Bilderberg, nơi hội tụ những nhà lãnh đạo kinh tế và chính trị hàng đầu của Hoa Kỳ và châu Âu để thảo luận về những vấn đề nóng và mối quan hệ giữa những quốc gia hai bờ Đại Tây Dương.
In June, my friend Vernon Jordan asked me to go with him to Baden-Baden, Germany, to the annual Bilderberg Conference, which brings together prominent business and political leaders from the United States and Europe to discuss current issues and the state of our transatlantic relationship.Một trong những anh chàng tôi hẹn hò, những anh chàng đích thực, đã từng rủ tôi đi Paris với anh ấy.
One of the boys I went out with, and they really were boys,… once asked me to go to Paris with him.Thật bất ngờ, cô ấy đã ký đơn và đưa lại cho tôi, và trong vài ngày tiếp theo,cô ấy luôn rủ tôi đi uống cà phê với cô ấy.
Unexpectedly, she signed the card andgave it back to me, and for the next few days, she always asked me to go for coffee with her.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 695, Thời gian: 0.263 ![]()
ru ngủrủ xuống

Tiếng việt-Tiếng anh
rủ tôi đi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Rủ tôi đi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
rủđộng từaskinvitebringgetaskedtôiđại từimemyđiđộng từgocomewalkđitrạng từawayđidanh từtravelTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đi Rủ Là Gì
-
"rủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rủ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Rủ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Rủ Là Gì?
-
Rủ - Wiktionary Tiếng Việt
-
'rủ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rủ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - “RỦ XUỐNG" HAY “RŨ XUỐNG"? Để Miêu Tả ...
-
Từ Rủ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ngủ Rũ - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Hiện Tượng Ngủ Rũ ở Trẻ Em Là Gì, Có đáng Lo Ngại Không? | Medlatec
-
️ Chứng Ngủ Rũ Là Gì? - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Chứng Ngủ Rũ Narcolepsy Có Chữa được Không? - Vinmec
-
Văn Hóa / Mời đi Chơi | TV5MONDE: Học Tiếng Pháp
-
7 Cách Rủ đi Chơi Không Lo Bị Từ Chối, Rủ Phát Nàng Gật đầu Ngay Mới ...