RUB / USD (Đồng Rúp Nga / Đô La Mỹ) Tỷ Lệ Trực Tiếp, Biểu đồ Và Bộ ...
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ Từ Đồng rúp Nga (RUB) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đồng rúp Nga = 0,01274 +0,00016 (+1,272%) Đô la Mỹ Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 27th Tháng mười hai 2024 04:40 UTC USD to RUB list
1 RUB sang USD, Tháng mười một 2021
1 RUB sang USD, Tháng Mười 2021
1 RUB sang USD, Tháng Chín 2021
1 RUB sang USD, tháng Tám 2021
1 RUB sang USD, Tháng Bảy 2021
1 RUB sang USD, Tháng Sáu 2021
1 RUB sang USD, Tháng Năm 2021
1 RUB sang USD, Tháng Tư 2021
1 RUB sang USD, Tháng Ba 2021
1 RUB sang USD, Tháng Hai 2021
1 RUB sang USD, Tháng Giêng 2021
- 1 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ Hiệu suất
- So sánh tỷ giá RUB và USD
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi RUB sang USD
- Chuyển đổi 1 RUB sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác RUB thành USD
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ RUB sang USD
- Bình luận
1 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 0,01274 | 0,02484 | 0,02484 |
Thấp nhất | 0,01219 | 0,01219 | 0,01219 |
Trung bình | 0,01234 | 0,01308 | 0,01414 |
Biến động | 1,023% | -9,9972% | -20,575% |
So sánh tỷ giá RUB và USD
Giá | Đồng rúp Nga | Phí giao dịch | Đô la Mỹ |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 RUB | N/A | 0,01274 USD |
1% | 1 RUB | 0,01 RUB | 0,01261 USD |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 RUB | 0,02 RUB | 0,01248 USD |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 RUB | 0,03 RUB | 0,01236 USD |
4% | 1 RUB | 0,04 RUB | 0,01223 USD |
5%(Quầy hàng) | 1 RUB | 0,05 RUB | 0,0121 USD |
Tỷ giá hối đoái RUB và USD trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Đồng rúp Nga | Đô la Mỹ | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 RUB = | 0,01274 | 0,00016 | 1,272% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 RUB = | 0,01258 | 0,000096 | 0,76905% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 RUB = | 0,01248 | 0,000092 | 0,74247% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 RUB = | 0,01239 | -0,000039 | -0,31376% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 RUB = | 0,01243 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 RUB = | 0,01243 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 RUB = | 0,01243 | 0,00021 | 1,7435% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 RUB = | 0,01222 | -0,000007 | -0,05726% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 RUB = | 0,01222 | -0,00014 | -1,1643% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 RUB = | 0,01237 | 0,000097 | 0,79048% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 RUB = | 0,01227 | -0,000006 | -0,04887% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 RUB = | 0,01228 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 RUB = | 0,01228 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 RUB = | 0,01228 | 0,000052 | 0,42536% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 RUB = | 0,01222 | -0,000015 | -0,12255% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 RUB sang USD, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 0,01337 USD |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 0,01346 USD |
Giá cao nhất | 0,01363 USD trên Tháng mười hai 27 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01337 USD trên Tháng mười hai 31 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 0,01348 USD |
30 Tháng mười một tỷ giá | 0,01396 USD |
Giá cao nhất | 0,01414 USD trên Tháng mười một 09 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01324 USD trên Tháng mười một 26 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 0,01412 USD |
31 Tháng Mười tỷ giá | 0,01376 USD |
Giá cao nhất | 0,01438 USD trên Tháng Mười 26 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01375 USD trên Tháng Mười 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 0,01375 USD |
30 Tháng Chín tỷ giá | 0,0137 USD |
Giá cao nhất | 0,01383 USD trên Tháng Chín 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01362 USD trên Tháng Chín 20 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 0,01364 USD |
31 tháng Tám tỷ giá | 0,01367 USD |
Giá cao nhất | 0,01371 USD trên tháng Tám 03 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01345 USD trên tháng Tám 22 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 0,01367 USD |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 0,01361 USD |
Giá cao nhất | 0,01367 USD trên Tháng Bảy 30 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01338 USD trên Tháng Bảy 07 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -0,969% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 0,01368 USD |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 0,0136 USD |
Giá cao nhất | 0,01393 USD trên Tháng Sáu 10 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,0136 USD trên Tháng Sáu 01 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,965% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 0,01362 USD |
31 Tháng Năm tỷ giá | 0,01328 USD |
Giá cao nhất | 0,01366 USD trên Tháng Năm 28 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01328 USD trên Tháng Năm 01 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -1,199% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 0,01328 USD |
30 Tháng Tư tỷ giá | 0,01311 USD |
Giá cao nhất | 0,01344 USD trên Tháng Tư 28 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01292 USD trên Tháng Tư 09 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -2,758% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 0,01321 USD |
31 Tháng Ba tỷ giá | 0,01346 USD |
Giá cao nhất | 0,01374 USD trên Tháng Ba 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01305 USD trên Tháng Ba 24 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 2,06% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 0,01339 USD |
28 Tháng Hai tỷ giá | 0,01313 USD |
Giá cao nhất | 0,01363 USD trên Tháng Hai 15 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01311 USD trên Tháng Hai 02 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,267% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 0,01317 USD |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 0,01352 USD |
Giá cao nhất | 0,01363 USD trên Tháng Giêng 14 |
Tỷ lệ thấp nhất | 0,01312 USD trên Tháng Giêng 28 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -4,001% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Đồng rúp Nga và Đô la Mỹ trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi RUB sang USD
Đồng rúp Nga (RUB) | Đô la Mỹ (USD) |
---|---|
11 RUB = | 0,14013 |
21 RUB = | 0,26752 |
31 RUB = | 0,39491 |
41 RUB = | 0,5223 |
51 RUB = | 0,64969 |
61 RUB = | 0,77708 |
71 RUB = | 0,90447 |
81 RUB = | 1,0319 |
91 RUB = | 1,1592 |
Chuyển đổi 1 RUB sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Úc | 0,01907 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,01127 CHF |
Real Brazil | 0,06358 BRL |
Peso Chile | 10,237 CLP |
Peso Colombia | 59,016 COP |
Số tiền khác RUB thành USD
- 2 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
- 3 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
- 4 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
- 5 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
- 6 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
- 7 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
- 8 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
- 9 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
- 10 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ RUB sang USD
Giá trị của 1 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ hôm nay là bao nhiêu?
RUBр. 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng USD$ 0,01274 , tăng khoảng 0,0004 (3,2585%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá RUBр. 1 ở USD được cập nhật lần cuối vào 27 December 2024 04:40 UTC.
Tỷ giá 1 Đồng rúp Nga sang Đô la Mỹ vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
р. 1 Đồng rúp Nga trên December 28, 2023 bằng $ 0,01274 Đô la Mỹ.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 RUB sang USD
Từ khóa » đổi Rub Qua Usd
-
Wise Cho Bạn Tỷ Giá Chuyển đổi Thực, để Bạn Có Thể Tiết Kiệm đáng Kể Khi Chuyển Khoản Quốc Tế. ... Bạn Có đang Trả Quá Nhiều Tiền Cho Ngân Hàng?
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Rúp Nga. Đổi Tiền USD/RUB - Wise
-
Rúp Nga (RUB) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Đồng Rúp Nga (RUB) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Rúp Nga USD/RUB - Mataf
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đô La Mỹ RUB/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Đồng Rúp Nga Đô La Mỹ (RUB USD) Bộ Quy Đổi
-
Tỷ Giá Rúp Nga Hôm Nay | Tỷ Giá 1 RUB USD | Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Rúp Nga (USD/RUB)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rúp Nga (RUB) Sang Đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Rúp Nga ( RUB ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ RUB Sang USD - Currency World
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank