Wise Cho Bạn Tỷ Giá Chuyển đổi Thực, để Bạn Có Thể Tiết Kiệm đáng Kể Khi Chuyển Khoản Quốc Tế. ... Bạn Có đang Trả Quá Nhiều Tiền Cho Ngân Hàng?
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền RUB sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnRUBChuyển đổi thànhUSDруб1,000 RUB = $0,009583 USD
Mid-market exchange rate at 18:37Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi RUB sang USD
1 RUB = 0,00958 USD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi RUB → USDGửi email cho tôi khi
1 RUB vượt 0.00958255USDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | CAD | CNY | GBP | AUD | SGD | INR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,954 | 1,394 | 7,244 | 0,794 | 1,528 | 1,344 | 84,504 |
1 EUR | 1,048 | 1 | 1,461 | 7,592 | 0,832 | 1,602 | 1,408 | 88,561 |
1 CAD | 0,717 | 0,685 | 1 | 5,197 | 0,57 | 1,096 | 0,964 | 60,62 |
1 CNY | 0,138 | 0,132 | 0,192 | 1 | 0,11 | 0,211 | 0,185 | 11,665 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rúp Nga
RUB sang USD
RUB sang EUR
RUB sang CAD
RUB sang CNY
RUB sang GBP
RUB sang AUD
RUB sang SGD
RUB sang INR
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 RUB | 0.00958 USD |
5 RUB | 0.04791 USD |
10 RUB | 0.09583 USD |
20 RUB | 0.19165 USD |
50 RUB | 0.47913 USD |
100 RUB | 0.95826 USD |
250 RUB | 2.39564 USD |
500 RUB | 4.79128 USD |
1000 RUB | 9.58255 USD |
2000 RUB | 19.16510 USD |
5000 RUB | 47.91275 USD |
10000 RUB | 95.82550 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Nga | |
---|---|
1 USD | 104.35600 RUB |
5 USD | 521.78000 RUB |
10 USD | 1,043.56000 RUB |
20 USD | 2,087.12000 RUB |
50 USD | 5,217.80000 RUB |
100 USD | 10,435.60000 RUB |
250 USD | 26,089.00000 RUB |
500 USD | 52,178.00000 RUB |
1000 USD | 104,356.00000 RUB |
2000 USD | 208,712.00000 RUB |
5000 USD | 521,780.00000 RUB |
10000 USD | 1,043,560.00000 RUB |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Rub Qua Usd
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Rúp Nga. Đổi Tiền USD/RUB - Wise
-
Rúp Nga (RUB) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá Ngoại Tệ
-
Đồng Rúp Nga (RUB) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Rúp Nga USD/RUB - Mataf
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đô La Mỹ RUB/USD - Mataf
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Đồng Rúp Nga Đô La Mỹ (RUB USD) Bộ Quy Đổi
-
Tỷ Giá Rúp Nga Hôm Nay | Tỷ Giá 1 RUB USD | Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Chuyển đổi đô La Mỹ Sang Rúp Nga (USD/RUB)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Rúp Nga (RUB) Sang Đô La Mỹ (USD) - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Rúp Nga ( RUB ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ RUB Sang USD - Currency World
-
RUB / USD (Đồng Rúp Nga / Đô La Mỹ) Tỷ Lệ Trực Tiếp, Biểu đồ Và Bộ ...
-
Tỷ Giá Hối đoái - Ngoại Tệ - Vietcombank