Rubber | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: rubber Best translation match:
English Vietnamese
rubber * danh từ - cao su ((cũng) india-rubber) =hard rubber+ cao su cứng =synthetic rubber+ cao su tổng hợp - cái tẩy - (số nhiều) ủng cao su - người xoa bóp - khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát - (định ngữ) bằng cao su =rubber cloth+ vải tráng cao su =rubber gloves+ găng tay cao su * ngoại động từ - tráng cao su, bọc bằng cao su * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò
Probably related with:
English Vietnamese
rubber bằng cao su ; cao su lấy ; cao su mà ; cao su như ; cao su ; cái bao cao su ; dây cao su ; hay cao su ; lớp cao su ; miếng cao su ; mấy cái đồ ; sợi dây cao su ; với dây cao su ;
rubber bằng cao su ; cao su lấy ; cao su mà ; cao su như ; cao su ; cái bao cao su ; dây cao su ; hay cao su ; lớp cao su ; miếng cao su ; mấy cái đồ ; sợi dây cao su ; thư ́ cao su ; với dây cao su ;
May be synonymous with:
English English
rubber; caoutchouc; gum elastic; india rubber; natural rubber an elastic material obtained from the latex sap of trees (especially trees of the genera Hevea and Ficus) that can be vulcanized and finished into a variety of products
rubber; synthetic rubber any of various synthetic elastic materials whose properties resemble natural rubber
rubber; pencil eraser; rubber eraser an eraser made of rubber (or of a synthetic material with properties similar to rubber); commonly mounted at one end of a pencil
rubber; condom; prophylactic; safe; safety contraceptive device consisting of a sheath of thin rubber or latex that is worn over the penis during intercourse
rubber; arctic; galosh; golosh; gumshoe a waterproof overshoe that protects shoes from water or snow
rubber; rubberise; rubberize coat or impregnate with rubber
rubber; no-good returned for lack of funds
May related with:
English Vietnamese
foam rubber * danh từ - cao su bọt, cao su mút (làm nệm...)
india-rubber * danh từ - cao su - cái tẩy - (định ngữ) (thuộc) cao su; bằng cao su
rubberize * ngoại động từ - tráng cao su
rubber band * danh từ - dây chun, dây cao su (dùng để buộc đồ vật)
rubber goods * danh từ - những dụng cụ tránh thai và hỗ trợ quan hệ tình dục
rubber plant * danh từ - loại cây có lá dày xanh bóng thường trồng trong nhà làm cảnh
rubber solution * danh từ - cao su hoà tan
rubber stamp * danh từ - con dấu cao su - người (nhóm ) tán thành quyết định (hành động ) của người khác một cách nhanh chóng * ngoại động từ - tán thành (quyết định, hành động ) tức khắc không suy nghĩ kỹ
rubber-covered * tính từ - được bọc cao su, tráng cao su
rubber-insulated * tính từ - được cách ly bằng cao su
rubber-neck * danh từ - người tò mò (nhất là người du lịch, khách tham quan) * ngoại động từ - giương mắt nhìn
rubber-tree * danh từ - cây cao su
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sợi Cao Su Tiếng Anh Là Gì