Rúc Rích - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zuk˧˥ zïk˧˥ | ʐṵk˩˧ ʐḭ̈t˩˧ | ɹuk˧˥ ɹɨt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹuk˩˩ ɹïk˩˩ | ɹṵk˩˧ ɹḭ̈k˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rục rịch
Động từ
rúc rích
- Nói nhiều người cười đùa khe khẽ với nhau. Rúc rích trong chăn.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rúc rích”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Cười Rúc Rích
-
'cười Rúc Rích' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rúc Rích" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Rúc Rích - Từ điển Việt
-
Rúc Rích Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Rúc Rích Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rúc Rích
-
Từ Điển - Từ Rúc Rích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chuckling Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Giggle | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Thi Tìm Các Từ Miêu Tả Tiếng Cười Và đặt Câu Với Mỗi Từ? - BAIVIET.COM
-
Giggle
-
Bạn Có đang Bị Chú Mèo Cưng Cười Nhạo Không? - BBC