Rụi - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṵʔj˨˩ | ʐṵj˨˨ | ɹuj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuj˨˨ | ɹṵj˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 㰁: rụi, giổi, khoả, sói, lụi, lõi, trụi
- 𣑳: rụi, giổi, chôi, chuối, lụi, chồi, lõi, giôi, chùi, giụi
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rủi
- rui
Phó từ
[sửa]rụi
- Nói cây cỏ chết sạch. Vườn cháy rụi. Lúa chết rụi.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rụi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Phó từ
- Phó từ tiếng Việt
Từ khóa » Nối Từ Rụi
-
Nghĩa Của Từ Rụi - Từ điển Việt
-
Rụi Là Gì, Nghĩa Của Từ Rụi | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rụi" - Là Gì?
-
Cháy Lớn Thiêu Rụi Gần 370m2 Xưởng Gỗ ở TP.HCM
-
Xe Khách Cháy Rụi Trên Cao Tốc Nội Bài - Lào ... - Truyền Hình Thông Tấn
-
Hàng Ngàn Héc-ta Rừng Bị Thiêu Rụi Chỉ Trong Một Ngày Tại California
-
“Bà Hỏa” Thiêu Rụi Hơn 60 Ki ốt Trong Chợ Thanh Lương
-
Cháy Rụi Hai Căn Nhà Vào Nửa đêm ở Long An - PLO
-
Xót Xa Cảnh Hỏa Hoạn Thiêu Rụi Toàn Bộ Căn Nhà ở Buôn Săm B, Xã ...
-
Xưởng 500 M2 Bị Thiêu Rụi - VnExpress
-
Cháy Hàng Nghìn Ha Rừng Tại Mỹ Và Hi Lạp
-
An Giang: Hỏa Hoạn Thiêu Rụi 3 Căn Nhà Người Dân ở Huyện Châu Phú
-
Tây Ban Nha: Cháy Rừng Thiêu Rụi Hơn 1.000 Ha Tại Vùng Catalonia