Từ điển Tiếng Việt "rụi" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"rụi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
rụi
- ph. Nói cây cỏ chết sạch: Vườn cháy rụi; Lúa chết rụi.
nđg.1. Chỉ cây cỏ chết dần vì già, lụi. Khóm gừng rụi hết. 2. Ngã gục xuống, đổ sập xuống. Ngã rụi. Căn nhà đổ rụi xuống. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrụi
rụi- Waste, ravaged completely
- Vườn cháy rụi: The orchard was laid waste (ravaged completely) by fire
- Lúa chết rụi: The field was laid waste because all the rice plants were dead
Từ khóa » Nối Từ Rụi
-
Rụi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rụi - Từ điển Việt
-
Rụi Là Gì, Nghĩa Của Từ Rụi | Từ điển Việt
-
Cháy Lớn Thiêu Rụi Gần 370m2 Xưởng Gỗ ở TP.HCM
-
Xe Khách Cháy Rụi Trên Cao Tốc Nội Bài - Lào ... - Truyền Hình Thông Tấn
-
Hàng Ngàn Héc-ta Rừng Bị Thiêu Rụi Chỉ Trong Một Ngày Tại California
-
“Bà Hỏa” Thiêu Rụi Hơn 60 Ki ốt Trong Chợ Thanh Lương
-
Cháy Rụi Hai Căn Nhà Vào Nửa đêm ở Long An - PLO
-
Xót Xa Cảnh Hỏa Hoạn Thiêu Rụi Toàn Bộ Căn Nhà ở Buôn Săm B, Xã ...
-
Xưởng 500 M2 Bị Thiêu Rụi - VnExpress
-
Cháy Hàng Nghìn Ha Rừng Tại Mỹ Và Hi Lạp
-
An Giang: Hỏa Hoạn Thiêu Rụi 3 Căn Nhà Người Dân ở Huyện Châu Phú
-
Tây Ban Nha: Cháy Rừng Thiêu Rụi Hơn 1.000 Ha Tại Vùng Catalonia