Run Into Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
run into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?run into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run into.

Từ điển Anh Việt

  • run into

    chạy vào trong

    mắc vào, rơi vào

    to run into debt: mắc nợ

    to run into absurdity: rơi vào chỗ vô lý

    va phải, đụng phải

    hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành

    ngẫu nhiên gặp

    đạt tới

    the book run into five aditions: cuốn sách được xuất bản tới năm lần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run into

    * kỹ thuật

    đâm vào

    đụng vào

    giao thông & vận tải:

    va chạm với

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run into

    be beset by

    The project ran into numerous financial difficulties

    Synonyms: encounter

    collide violently with an obstacle

    I ran into the telephone pole

    Synonyms: bump into, jar against, butt against, knock against

    Similar:

    hit: hit against; come into sudden contact with

    The car hit a tree

    He struck the table with his elbow

    Synonyms: strike, impinge on, collide with

    Antonyms: miss

    meet: come together

    I'll probably see you at the meeting

    How nice to see you again!

    Synonyms: encounter, run across, come across, see

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • run
  • rune
  • rung
  • runt
  • runch
  • runic
  • runny
  • runty
  • runup
  • run at
  • run by
  • run in
  • run on
  • run up
  • run-in
  • run-of
  • run-on
  • run-up
  • rundle
  • runlet
  • runnel
  • runner
  • runoff
  • runway
  • runyon
  • run (a)
  • run dry
  • run for
  • run hot
  • run low
  • run off
  • run out
  • run-off
  • run-out
  • runaway
  • rundlet
  • rundown
  • running
  • runtime
  • run away
  • run back
  • run coal
  • run down
  • run file
  • run free
  • run idle
  • run into
  • run list
  • run over
  • run time
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Cách Sử Dụng Run Into