Run - Wiktionary Tiếng Việt

Ngoại động từ

run ngoại động từ /ˈrən/

  1. Chạy (một quãng đường...).
  2. Chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua. to run a horse — cho ngựa chạy đua to run a race — chạy đua
  3. Cho chạy. to run a ship to... — cho tàu chạy tới... to run a machine — cho máy chạy to run a car into a garage — đánh ô tô vào nhà để xe
  4. Vượt qua; chọc thủng, phá vỡ. to run rapids — vượt tác ghềnh to run to a blockade — tránh thoát vòng vây
  5. Cầu, phó mặc (may rủi...). to chance — cầu may
  6. Theo, đi theo. to let things run their cours — cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó to run a scent — theo vết (thú săn)
  7. Đuổi theo, rượt theo (thú săn...). to run to earth — đuổi (chồn...) vào tận hang
  8. Cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn. to run the water off — cho nước chảy đi to run metal into mould — đổ kim loại vào khuôn
  9. Chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom. to run a hotel — quản lý một khách sạn to run a factory — điều khiển một nhà máy to run the show — điều khiển mọi việc
  10. Xô vào, lao vào, đụng vào. to run one's head against the wall — lao đầu vào tường
  11. Đâm vào, chọc vào. to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword — đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai
  12. Luồn. to run a rope through a ring — luồn sợi dây thừng qua cái vòng
  13. Đưa lướt đi. to run one's hand over something — đưa tay lướt trên vật gì to run one's fingers through one's hair — đưa ngón tay lên vuốt tóc
  14. Đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng. to run wine — đổ rượu tràn trề to run blood — đổ máu lênh láng
  15. Cho ra đồng cỏ (vật nuôi).
  16. Buôn lậu. to run arms — buôn lậu khí giới
  17. Khâu lược (cái áo...).
  18. Gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...).
  19. Để cho chất đống (nợ nầm...).
  20. Đem (so sánh...). to paralled; to run a simile — đem so sánh, đem đối chiếu
  21. Đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử). to run a candidate — giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử

Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Run