Running - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrən.niɳ/
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Run
-
RUN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Run - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Runs - Forvo
-
Run - Wiktionary Tiếng Việt
-
Run đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Chia động Từ Run Trong Tiếng Anh - Monkey
-
5 BƯỚC TỰ LUYỆN VÌ MỘT GIỌNG PHÁT ÂM TIẾNG ANH RUNG ...
-
Run Through Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Run Through Trong Câu Tiếng ...
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Run - LeeRit
-
BÀI 4: HƯỚNG DẪN PHÁT ÂM CÁC PHỤ ÂM TRONG TIẾNG ANH
-
IPA - Bảng Phiên âm Tiếng Anh Và Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế - RES
-
Âm /s/ Và âm /z/ Khác Nhau Thế Nào? - Pasal
-
Hướng Dẫn Luyện Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất Dành Cho Người ...