Rụng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zṵʔŋ˨˩ | ʐṵŋ˨˨ | ɹuŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɹuŋ˨˨ | ɹṵŋ˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠘃: rụng, đọng, đóng
- 拥: ruồng, rúng, rụng, ủng, duồng, dùng
- 梇: rụng, lổng, sồng, róng
- 湧: dộng, rụng, dũng
- 𠰩: đùng, rụng
- 用: dụng, dộng, rụng, đụng, vùng, rùng, dòng, giùn, giùm, giùng, dùng
- : rụng
- 𣳔: ruồng, giòng, rúng, rụng, dông, vùng, sòng, dòng, rộng, ròng, giông, song, duồng, dùng
- 苚: rụng
- 勇: rụng, giõng, dõng, dũng, xõng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- rùng
- rung
- rừng
Động từ
rụng
- Rơi ra; Lìa ra. Lá vàng còn ở trên cây, lá xanh rụng xuống, trời hay chăng trời. (ca dao) Tóc rụng. Rụng răng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rụng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tìm Từ Có Từ Rụng
-
Từ Ghép Với Từ Rụng
-
Tìm Các Từ Có Thể Ghép Với Các Tiếng Sau? - SGK Tiếng Việt Lớp 3
-
[CHUẨN NHẤT] Từ Ghép Với Từ Rụng - TopLoigiai
-
Đặt Câu Với Từ "rụng"
-
Ghép Từ Rụng Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa? - Chiêm Bao 69
-
Tìm Các Từ Có Thể Ghép Với Các Tiếng Sau - Hoc24
-
[Sách Giải] Chính Tả (Nghe - Viết): Vàm Cỏ Đông
-
Rụng Là Gì, Nghĩa Của Từ Rụng | Từ điển Việt
-
Rụng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rụng - Từ điển Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'rụng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'rơi Rụng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rụng" - Là Gì?