Từ điển Tiếng Việt "rụng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rụng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rụng
- đgt Rơi ra; Lìa ra: Lá vàng còn ở trên cây, lá xanh rụng xuống, trời hay chăng trời (cd); Tóc rụng; Rụng răng.
việc mất một cách tự nhiên một bộ phận: lá, quả hoặc hoa bất thụ của thực vật. Vùng R nằm ở gốc cơ quan. Ở đây, tầng R hình thành do đứt gãy hoặc tách rời của tế bào và khi có tác động cơ học như gió thì cơ quan ấy sẽ R.
nđg. Rời ra và rơi xuống. Tóc rụng. Lá rụng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rụng
rụng- verb
- to fall; to drop
- lá rụng: the leaves are falling
- to fall; to drop
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tìm Từ Có Từ Rụng
-
Từ Ghép Với Từ Rụng
-
Tìm Các Từ Có Thể Ghép Với Các Tiếng Sau? - SGK Tiếng Việt Lớp 3
-
[CHUẨN NHẤT] Từ Ghép Với Từ Rụng - TopLoigiai
-
Rụng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "rụng"
-
Ghép Từ Rụng Với Từ Gì Cho Ra Nghĩa? - Chiêm Bao 69
-
Tìm Các Từ Có Thể Ghép Với Các Tiếng Sau - Hoc24
-
[Sách Giải] Chính Tả (Nghe - Viết): Vàm Cỏ Đông
-
Rụng Là Gì, Nghĩa Của Từ Rụng | Từ điển Việt
-
Rụng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Rụng - Từ điển Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'rụng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'rơi Rụng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt