Rượu Vang Tiếng Anh? Những Thuật Ngữ Vang Mà Bạn Chưa Biết
Có thể bạn quan tâm
Rượu vang là một loại đồ uống có cồn được làm từ nho lên men. Rượu vang có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào giống nho, phương pháp sản xuất, vùng trồng và thời gian ủ. Rượu vang là một phần quan trọng của văn hóa ẩm thực và du lịch của nhiều quốc gia trên thế giới. Để hiểu và thưởng thức rượu vang tốt hơn, bạn cần biết một số thuật ngữ của rượu vang tiếng Anh. Bài viết này sẽ bật mí cho bạn những thuật ngữ đó và cách sử dụng chúng.
- WINE LÀ GÌ?
- Định Nghĩa Về Rượu Vang
- Những Tên Gọi Khác Của Wine
- NGÔN NGỮ CỦA VANG – NHỮNG THUẬT NGỮ KHÔNG THỂ BỎ QUA
- Những Thuật Ngữ Đầu Tiên
- Thuật Ngữ Tiếp Theo
- Thuật Ngữ Rượu Vang Còn Lại
- SỰ TINH TẾ CỦA NGÔN NGỮ TIẾNG ANH TRONG NGÀNH RƯỢU VANG
- Từ Vựng Về Kết Cấu Rượu Vang
- Đi Sâu Vào Phong Cách Pha Chế Rượu Vang Bằng Tiếng Anh
- Hiểu Rõ Về Tanin Trong Rượu Qua Từ Vựng Tiếng Anh
- Khám Phá Độ Axit Của Rượu Vang Qua Ngôn Ngữ
- Tìm Hiểu Về Độ Cồn Trong Rượu Qua Thuật Ngữ Tiếng Anh
- Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Hương Vị Trái Cây Trong Rượu Vang
- Điểm Qua Các Loại Đồ Uống Nóng/Lạnh Qua Tiếng Anh
- Tiếp Cận Các Loại Đồ Uống Có Cồn Qua Ngôn Ngữ Tiếng Anh
- Tìm Hiểu Về Việc Trộn Nguyên Liệu Trong Pha Chế Rượu Vang Qua Tiếng Anh
- Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Pha Chế Rượu Vang
- WINECITY – ĐỊA CHỈ TIN CẬY CUNG CẤP RƯỢU VANG CHÍNH HÃNG 100%
WINE LÀ GÌ?
Định Nghĩa Về Rượu Vang
Wine là từ tiếng Anh để chỉ rượu vang. Wine có nguồn gốc từ tiếng Latin vinum, có nghĩa là nho hoặc rượu nho. Wine có thể được chia thành các loại chính như sau:
- Red wine: rượu vang đỏ, được làm từ nho đỏ hoặc tím, có màu đỏ đậm hoặc nhạt, có hương vị trái cây, tanin và độ cồn cao.
- White wine: rượu vang trắng, được làm từ nho trắng hoặc xanh, có màu vàng nhạt hoặc xanh, có hương vị trái cây, hoa, acid và độ cồn trung bình.
- Rosé wine: rượu vang hồng, được làm từ nho đỏ hoặc tím, nhưng chỉ ngâm vỏ nho trong một thời gian ngắn để tạo màu hồng nhạt hoặc đậm, có hương vị trái cây, acid và độ cồn thấp.
- Sparkling wine: rượu vang sủi bọt, được làm từ nhiều loại nho khác nhau, có chứa khí carbon dioxide để tạo bọt khi mở chai, có hương vị trái cây, acid và độ cồn cao. Một loại sparkling wine nổi tiếng là Champagne, được sản xuất ở vùng Champagne của Pháp.
- Dessert wine: rượu vang ngọt, được làm từ nho chín quá mức hoặc được phơi khô để tăng độ ngọt, có hương vị trái cây khô, mật ong, caramel và độ cồn cao. Một số loại dessert wine phổ biến là Port, Sherry, Sauternes và Ice wine.
Những Tên Gọi Khác Của Wine
Ngoài wine, bạn cũng có thể gặp một số tên gọi khác của rượu vang trong tiếng Anh. Đây là một số ví dụ:
- Vino: từ tiếng Tây Ban Nha và Ý để chỉ rượu vang. Bạn có thể nghe thấy từ này khi đi du lịch ở các nước này hoặc khi uống rượu vang Tây Ban Nha hoặc Ý.
- Vin: từ tiếng Pháp để chỉ rượu vang. Bạn có thể nghe thấy từ này khi đi du lịch ở Pháp hoặc khi uống rượu vang Pháp.
- Wein: từ tiếng Đức để chỉ rượu vang. Bạn có thể nghe thấy từ này khi đi du lịch ở Đức hoặc khi uống rượu vang Đức.
- Wijn: từ tiếng Hà Lan để chỉ rượu vang. Bạn có thể nghe thấy từ này khi đi du lịch ở Hà Lan hoặc khi uống rượu vang Hà Lan.
- Vinho: từ tiếng Bồ Đào Nha để chỉ rượu vang. Bạn có thể nghe thấy từ này khi đi du lịch ở Bồ Đào Nha hoặc khi uống rượu vang Bồ Đào Nha.
NGÔN NGỮ CỦA VANG – NHỮNG THUẬT NGỮ KHÔNG THỂ BỎ QUA
Những Thuật Ngữ Đầu Tiên
Khi bạn bắt đầu tìm hiểu về rượu vang, bạn cần nắm được một số thuật ngữ cơ bản để có thể đọc nhãn chai, đánh giá chất lượng và thưởng thức rượu vang một cách chuyên nghiệp. Đây là một số thuật ngữ đó:
- Varietal: là tên của giống nho được sử dụng để làm rượu vang. Một số varietal phổ biến là Cabernet Sauvignon, Merlot, Pinot Noir, Chardonnay, Sauvignon Blanc và Riesling.
- Blend: là sự kết hợp của nhiều varietal khác nhau để tạo ra một loại rượu vang mới. Một số blend nổi tiếng là Bordeaux, Chianti, Rioja và Côtes du Rhône.
- Vintage: là năm mà nho được thu hoạch để làm rượu vang. Vintage có ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của rượu vang, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và thu hoạch của năm đó. Một số vintage được coi là tuyệt vời, trong khi một số khác được coi là kém.
- Non-vintage: là loại rượu vang không ghi năm sản xuất trên nhãn chai. Non-vintage thường được làm từ nho của nhiều năm khác nhau để đảm bảo sự ổn định và liên tục của hương vị và chất lượng. Non-vintage thường được dùng cho sparkling wine và dessert wine.
- Appellation: là tên của vùng trồng nho được sử dụng để làm rượu vang. Appellation có ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của rượu vang, tùy thuộc vào khí hậu, địa hình, đất đai và pháp luật của vùng đó. Một số appellation nổi tiếng là Napa Valley, Bordeaux, Burgundy và Tuscany.
Thuật Ngữ Tiếp Theo
Sau khi bạn đã hiểu được những thuật ngữ cơ bản, bạn có thể tiếp tục khám phá những thuật ngữ khác liên quan đến rượu vang. Đây là một số thuật ngữ tiếp theo:
- Aroma: là mùi hương của rượu vang, bao gồm mùi hương của giống nho, quá trình lên men và ủ. Aroma có thể được chia thành ba loại: primary (từ giống nho), secondary (từ quá trình lên men) và tertiary (từ quá trình ủ).
- Bouquet: là mùi hương phức tạp và phong phú của rượu vang đã ủ lâu. Bouquet thường được dùng để chỉ những loại rượu vang cao cấp và già trưởng thành.
- Body: là cảm giác của rượu vang trong miệng, liên quan đến độ đậm đặc, dày dặn và tròn trịa. Body có thể được chia thành ba loại: light (nhẹ), medium (vừa) và full (đậm). Body phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ cồn, đường, acid, tanin và glycerin của rượu vang.
- Finish: là cảm giác của rượu vang sau khi nuốt, liên quan đến độ dài, độ sâu và độ tinh tế. Finish có thể được chia thành hai loại: short (ngắn), medium (vừa) và long (dài). Finish phản ánh chất lượng của rượu vang, càng dài càng tốt.
- Acidity: là độ chua của rượu vang, liên quan đến cân bằng và sự tươi mát của rượu vang. Acidity có thể được chia thành hai loại: low (thấp), medium (vừa) và high (cao). Acidity phụ thuộc vào giống nho, khí hậu, quá trình lên men và ủ. Acidity cần phải hợp lý, không quá chua hoặc quá nhạt.
- Tannin: là chất có trong vỏ, hạt và gỗ nho, có tác dụng bảo quản và ổn định màu sắc của rượu vang. Tannin có cảm giác đắng và khô trong miệng, liên quan đến độ chát và độ phức tạp của rượu vang. Tannin có thể được chia thành hai loại: low (thấp), medium (vừa) và high (cao). Tannin phụ thuộc vào giống nho, phương pháp sản xuất, thời gian ủ và tuổi của rượu vang. Tannin cần phải hài hòa, không quá chát hoặc quá mềm.
- Alcohol: là độ cồn của rượu vang, liên quan đến độ nồng và độ ấm của rượu vang. Alcohol có thể được chia thành ba loại: low (thấp), medium (vừa) và high (cao). Alcohol phụ thuộc vào giống nho, khí hậu, quá trình lên men và ủ. Alcohol cần phải cân đối, không quá nồng hoặc quá nhẹ.
- Fruit: là hương vị trái cây của rượu vang, liên quan đến sự ngon miệng và sinh động của rượu vang. Fruit có thể được chia thành hai loại: ripe (chín), unripe (chưa chín) hoặc overripe (chín quá mức). Fruit phụ thuộc vào giống nho, khí hậu, thời điểm thu hoạch và quá trình lên men. Fruit cần phải tự nhiên, không quá ngọt hoặc quá chua.
Thuật Ngữ Rượu Vang Còn Lại
Ngoài những thuật ngữ đã nêu trên, bạn cũng có thể gặp một số thuật ngữ khác khi nói về rượu vang. Đây là một số thuật ngữ còn lại:
- Corked: là tình trạng của rượu vang bị ảnh hưởng bởi nấm mốc trong nút chai, gây ra mùi hôi và mất hương vị. Corked là một lỗi sản xuất không mong muốn và không thể khắc phục được.
- Oxidized: là tình trạng của rượu vang bị tiếp xúc quá nhiều với không khí, gây ra sự biến đổi màu sắc, mùi hương và hương vị. Oxidized là một lỗi bảo quản không mong muốn và không thể khắc phục được.
- Decant: là việc rót rượu vang từ chai sang bình khác để loại bỏ cặn, tăng không gian tiếp xúc với không khí và cải thiện hương vị. Decant thường được dùng cho những loại rượu vang đỏ đậm và già.
- Aerate: là việc để rượu vang tiếp xúc với không khí trong một thời gian nhất định để giảm bớt tanin, acid và alcohol, tăng cường fruit, aroma và bouquet. Aerate thường được dùng cho những loại rượu vang trẻ và chưa ủ lâu.
- Pair: là việc kết hợp rượu vang với các món ăn khác nhau để tạo ra sự hài hòa và tăng thêm hương vị. Pair có thể tuân theo một số nguyên tắc cơ bản như: tương đồng (ví dụ: rượu vang trắng ngọt với món tráng miệng ngọt), đối lập (ví dụ: rượu vang đỏ chát với món phô mai béo), địa phương (ví dụ: rượu vang Pháp với món ăn Pháp) hoặc cá nhân (ví dụ: rượu vang yêu thích của bạn với món ăn yêu thích của bạn).
SỰ TINH TẾ CỦA NGÔN NGỮ TIẾNG ANH TRONG NGÀNH RƯỢU VANG
Từ Vựng Về Kết Cấu Rượu Vang
Kết cấu rượu vang là cách mà rượu vang tác động lên các giác quan của bạn, bao gồm thị giác, khứu giác, vị giác và xúc giác. Kết cấu rượu vang có thể được miêu tả bằng nhiều từ vựng tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Clear: là tính minh bạch của rượu vang, không có bất kỳ tạp chất nào. Clear là một đặc điểm mong muốn của rượu vang.
- Cloudy: là tính đục của rượu vang, có chứa các hạt lơ lửng. Cloudy là một đặc điểm không mong muốn của rượu vang.
- Bright: là tính sáng bóng của rượu vang, phản chiếu ánh sáng tốt. Bright là một đặc điểm mong muốn của rượu vang.
- Dull: là tính xỉn màu của rượu vang, không phản chiếu ánh sáng tốt. Dull là một đặc điểm không mong muốn của rượu vang.
- Smooth: là tính mềm mại và dễ chịu của rượu vang trong miệng, không gây kích ứng hoặc khó chịu. Smooth là một đặc điểm mong muốn của rượu vang.
- Rough: là tính gồ ghề và khó chịu của rượu vang trong miệng, gây kích ứng hoặc khó chịu. Rough là một đặc điểm không mong muốn của rượu vang.
Đi Sâu Vào Phong Cách Pha Chế Rượu Vang Bằng Tiếng Anh
Phong cách pha chế rượu vang là cách mà nhà sản xuất sử dụng các kỹ thuật và công nghệ khác nhau để tạo ra những loại rượu vang có hương vị và chất lượng riêng biệt. Phong cách pha chế rượu vang có thể được biểu hiện bằng nhiều tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Traditional: là phong cách pha chế rượu vang theo cách truyền thống, tuân theo các quy tắc và tiêu chuẩn của vùng sản xuất, sử dụng các kỹ thuật và công nghệ đơn giản và tự nhiên. Traditional là phong cách pha chế rượu vang được ưa chuộng ở các nước có lịch sử sản xuất rượu vang lâu đời như Pháp, Ý, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
- Modern: là phong cách pha chế rượu vang theo cách hiện đại, không tuân theo các quy tắc và tiêu chuẩn của vùng sản xuất, sử dụng các kỹ thuật và công nghệ mới và tiên tiến. Modern là phong cách pha chế rượu vang được ưa chuộng ở các nước có lịch sử sản xuất rượu vang ngắn hơn như Mỹ, Úc, Nam Phi và Chile.
- Organic: là phong cách pha chế rượu vang theo cách hữu cơ, không sử dụng các hóa chất nhân tạo hoặc có hại cho môi trường trong quá trình trồng nho và sản xuất rượu vang. Organic là phong cách pha chế rượu vang được ưa chuộng ở các nước có ý thức bảo vệ môi trường cao như Đức, Thụy Sĩ, Thụy Điển và New Zealand.
- Biodynamic: là phong cách pha chế rượu vang theo cách sinh học động, không chỉ không sử dụng các hóa chất nhân tạo hoặc có hại cho môi trường, mà còn tuân theo các nguyên tắc của triết học sinh học động, như xem xét ảnh hưởng của các yếu tố thiên nhiên như mặt trăng, mặt trời, sao và thủy triều trong quá trình trồng nho và sản xuất rượu vang. Biodynamic là phong cách pha chế rượu vang được ưa chuộng ở một số nước có nền văn hóa tâm linh cao như Pháp, Ý, Áo và Hy Lạp.
Hiểu Rõ Về Tanin Trong Rượu Qua Từ Vựng Tiếng Anh
Tanin là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của rượu vang. Tanin có thể được miêu tả bằng nhiều từ vựng tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Soft: là tính mềm mại của tanin, không gây kích ứng hoặc khó chịu cho miệng. Soft là một đặc điểm mong muốn của tanin.
- Hard: là tính cứng cáp của tanin, gây kích ứng hoặc khó chịu cho miệng. Hard là một đặc điểm không mong muốn của tanin.
- Fine: là tính tinh tế của tanin, có kết cấu nhỏ và mịn. Fine là một đặc điểm mong muốn của tanin.
- Coarse: là tính thô sơ của tanin, có kết cấu to và xơ. Coarse là một đặc điểm không mong muốn của tanin.
- Ripe: là tính chín muồi của tanin, có hương vị ngọt và tròn trịa. Ripe là một đặc điểm mong muốn của tanin.
- Green: là tính xanh xao của tanin, có hương vị chua và gắt. Green là một đặc điểm không mong muốn của tanin.
Khám Phá Độ Axit Của Rượu Vang Qua Ngôn Ngữ
Độ axit của rượu vang là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của rượu vang. Độ axit của rượu vang có thể được biểu hiện bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Crisp: là tính tươi mát và sảng khoái của độ axit, tạo cảm giác như ăn một quả táo hay chanh. Crisp là một đặc điểm mong muốn của độ axit.
- Flat: là tính nhạt nhẽo và buồn tẻ của độ axit, không tạo cảm giác gì cho miệng. Flat là một đặc điểm không mong muốn của độ axit.
- Fresh: là tính sống động và sinh lý của độ axit, tạo cảm giác như uống nước suối hay nước ép. Fresh là một đặc điểm mong muốn của độ axit.
- Sour: là tính chua và cay của độ axit, gây kích ứng hoặc khó chịu cho miệng. Sour là một đặc điểm không mong muốn của độ axit.
- Balanced: là tính cân bằng và hài hòa của độ axit, không quá nhiều hoặc quá ít, phù hợp với hương vị và cấu trúc của rượu vang. Balanced là một đặc điểm mong muốn của độ axit.
- Unbalanced: là tính mất cân bằng và không hợp lý của độ axit, quá nhiều hoặc quá ít, không phù hợp với hương vị và cấu trúc của rượu vang. Unbalanced là một đặc điểm không mong muốn của độ axit.
Tìm Hiểu Về Độ Cồn Trong Rượu Qua Thuật Ngữ Tiếng Anh
Độ cồn của rượu vang là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của rượu vang. Độ cồn của rượu vang có thể được miêu tả bằng nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Light: là tính nhẹ nhàng và thanh thoát của độ cồn, không gây cảm giác nóng hoặc say. Light là một đặc điểm mong muốn của độ cồn.
- Heavy: là tính nặng nề và béo bở của độ cồn, gây cảm giác nóng hoặc say. Heavy là một đặc điểm không mong muốn của độ cồn.
- Warm: là tính ấm áp và dễ chịu của độ cồn, tạo cảm giác như uống trà hay sô-cô-la. Warm là một đặc điểm mong muốn của độ cồn.
- Hot: là tính nóng bỏng và khó chịu của độ cồn, gây cảm giác như uống ớt hay tiêu. Hot là một đặc điểm không mong muốn của độ cồn.
- Smooth: là tính trơn tuột và dễ uống của độ cồn, không gây kích ứng hoặc khó nuốt. Smooth là một đặc điểm mong muốn của độ cồn.
- Harsh: là tính gắt gỏng và khó uống của độ cồn, gây kích ứng hoặc khó nuốt. Harsh là một đặc điểm không mong muốn của độ cồn.
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Hương Vị Trái Cây Trong Rượu Vang
Hương vị trái cây của rượu vang là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của rượu vang. Hương vị trái cây của rượu vang có thể được miêu tả bằng nhiều thuật ngữ tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Berry: là hương vị của các loại quả mọng như dâu, việt quất, mâm xôi, lý chua, nho. Berry là một hương vị phổ biến của rượu vang đỏ, tạo cảm giác ngọt và tươi.
- Citrus: là hương vị của các loại quả chua như chanh, cam, bưởi, quýt, tắc. Citrus là một hương vị phổ biến của rượu vang trắng, tạo cảm giác chua và sảng khoái.
- Tropical: là hương vị của các loại quả nhiệt đới như dứa, ổi, xoài, chuối, dừa. Tropical là một hương vị phổ biến của rượu vang trắng, tạo cảm giác ngọt và thơm.
- Stone: là hương vị của các loại quả có hạt như đào, mận, nectarine, anh đào, mơ. Stone là một hương vị phổ biến của rượu vang trắng và hồng, tạo cảm giác ngọt và mềm.
- Orchard: là hương vị của các loại quả có cuống như táo, lê, quả bóng, quả sung. Orchard là một hương vị phổ biến của rượu vang trắng và hồng, tạo cảm giác ngọt và giòn.
Điểm Qua Các Loại Đồ Uống Nóng/Lạnh Qua Tiếng Anh
Đồ uống nóng/lạnh là các loại đồ uống có nhiệt độ khác nhau, có ảnh hưởng đến cách thưởng thức và kết hợp với rượu vang. Đồ uống nóng/lạnh có thể được biểu hiện bằng nhiều từ tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Hot: là tính nóng của đồ uống, có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ phòng. Hot là một tính chất của các loại đồ uống như trà, cà phê, sô-cô-la nóng. Hot có thể kết hợp tốt với các loại rượu vang có độ cồn cao và hương vị đậm như Port, Sherry, Madeira.
- Cold: là tính lạnh của đồ uống, có nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ phòng. Cold là một tính chất của các loại đồ uống như nước lọc, nước ép, sữa lạnh. Cold có thể kết hợp tốt với các loại rượu vang có độ axit cao và hương vị nhẹ như Sauvignon Blanc, Riesling, Pinot Grigio.
- Warm: là tính ấm áp của đồ uống, có nhiệt độ gần bằng nhiệt độ phòng. Warm là một tính chất của các loại đồ uống như rượu mạnh, bia, sữa nóng. Warm có thể kết hợp tốt với các loại rượu vang có độ cồn trung bình và hương vị trung tính như Merlot, Chardonnay, Pinot Noir.
- Cool: là tính mát mẻ của đồ uống, có nhiệt độ hơi thấp hơn nhiệt độ phòng. Cool là một tính chất của các loại đồ uống như nước đá, soda, cocktail. Cool có thể kết hợp tốt với các loại rượu vang có độ axit trung bình và hương vị tươi như Rosé, Prosecco, Lambrusco.
Tiếp Cận Các Loại Đồ Uống Có Cồn Qua Ngôn Ngữ Tiếng Anh
Đồ uống có cồn là các loại đồ uống có chứa cồn, có ảnh hưởng đến cách thưởng thức và kết hợp với rượu vang. Đồ uống có cồn có thể được biểu hiện bằng nhiều ngôn ngữ tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Beer: là loại đồ uống có cồn được làm từ lúa mạch lên men, có hương vị ngọt, chua hoặc đắng, có bọt khi mở chai. Beer có nhiều loại khác nhau như Lager, Ale, Stout, Pilsner. Beer có thể kết hợp tốt với các loại rượu vang có hương vị trái cây và acid như Riesling, Sauvignon Blanc, Rosé.
- Liquor: là loại đồ uống có cồn được làm từ quá trình chưng cất của các nguyên liệu khác nhau như ngũ cốc, trái cây, hoa quả. Liquor có hương vị đậm và nồng, có độ cồn cao. Liquor có nhiều loại khác nhau như Whisky, Vodka, Gin, Rum. Liquor có thể kết hợp tốt với các loại rượu vang có hương vị đậm và phức tạp như Cabernet Sauvignon, Syrah, Zinfandel.
- Cocktail: là loại đồ uống có cồn được làm từ sự pha trộn của nhiều loại đồ uống khác nhau như liquor, wine, beer, soda, juice. Cocktail có hương vị phong phú và đa dạng, có độ cồn trung bình. Cocktail có nhiều loại khác nhau như Martini, Margarita, Mojito, Sangria. Cocktail có thể kết hợp tốt với các loại rượu vang có hương vị tươi và thanh thoát như Pinot Grigio, Chardonnay, Prosecco.
Tìm Hiểu Về Việc Trộn Nguyên Liệu Trong Pha Chế Rượu Vang Qua Tiếng Anh
Trộn nguyên liệu trong pha chế rượu vang là việc kết hợp các giống nho khác nhau hoặc các loại rượu vang khác nhau để tạo ra một loại rượu vang mới. Trộn nguyên liệu trong pha chế rượu vang có thể được miêu tả bằng nhiều từ tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Blend: là việc trộn các giống nho khác nhau để tạo ra một loại rượu vang mới. Blend thường được dùng để tăng cường hương vị và chất lượng của rượu vang, tạo sự cân bằng và hài hòa giữa các thành phần. Blend có nhiều loại khác nhau như Bordeaux, Chianti, Rioja và Côtes du Rhône.
- Mix: là việc trộn các loại rượu vang khác nhau để tạo ra một loại rượu vang mới. Mix thường được dùng để tạo ra các loại rượu vang đặc biệt hoặc đáp ứng sở thích cá nhân. Mix có nhiều loại khác nhau như Sangria, Kir, Mimosa và Bellini.
- Cut: là việc trộn rượu vang với nước hoặc đồ uống không có cồn để giảm độ cồn và hương vị của rượu vang. Cut thường được dùng để uống rượu vang trong những điều kiện nóng hoặc khi không muốn say. Cut có nhiều loại khác nhau như Spritzer, Kalimotxo, Tinto de Verano và Clericot.
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Pha Chế Rượu Vang
Dụng cụ pha chế rượu vang là các thiết bị và công cụ được sử dụng để mở, rót, ủ, pha trộn và thưởng thức rượu vang. Dụng cụ pha chế rượu vang có thể được biểu hiện bằng nhiều từ tiếng Anh khác nhau. Đây là một số ví dụ:
- Corkscrew: là dụng cụ dùng để mở nút chai của rượu vang, có đầu xoắn và tay cầm. Corkscrew có nhiều loại khác nhau như Waiter’s Friend, Winged Corkscrew, Lever Corkscrew và Electric Corkscrew.
- Decanter: là bình dùng để rót rượu vang từ chai sang bình khác để loại bỏ cặn, tăng không gian tiếp xúc với không khí và cải thiện hương vị. Decanter có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, thường có cổ hẹp và thân rộng.
- Aerator: là thiết bị dùng để để rượu vang tiếp xúc với không khí trong một thời gian nhất định để giảm bớt tanin, acid và alcohol, tăng cường fruit, aroma và bouquet. Aerator có nhiều loại khác nhau, có thể gắn vào miệng chai hoặc đặt vào ly.
- Glass: là ly dùng để uống rượu vang, có hình dạng và kích thước phù hợp với từng loại rượu vang. Glass có nhiều loại khác nhau như Bordeaux Glass, Burgundy Glass, Champagne Flute, White Wine Glass và Red Wine Glass.
- Cooler: là thiết bị dùng để giữ nhiệt độ lạnh cho rượu vang, có thể là hộp đá, túi lạnh hoặc máy làm lạnh. Cooler có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào dung tích và công suất.
WINECITY – ĐỊA CHỈ TIN CẬY CUNG CẤP RƯỢU VANG CHÍNH HÃNG 100%
WineCity là một trong những nhà phân phối rượu vang hàng đầu tại Việt Nam, có nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực này. WineCity cung cấp cho khách hàng những loại rượu vang nhập khẩu chính hãng từ các nước sản xuất rượu vang nổi tiếng như Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Mỹ, Úc, Nam Phi và Chile. WineCity có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tình, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn và sử dụng rượu vang. WineCity còn có chính sách bảo hành và đổi trả hàng linh hoạt, đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Hãy để WineCity mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với rượu vang. WineCity – địa chỉ tin cậy cung cấp rượu vang chính hãng 100%, hãy đặt hàng ngay hôm nay tại Winecity.vn hoặc liên hệ hotline 0847 486 586 để nhận được giá tốt nhất.
Từ khóa » Tiệc Rượu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tiệc Rượu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Tiệc Rượu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'tiệc Rượu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Từ điển Việt Anh "tiệc Rượu" - Là Gì?
-
Wassail Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bữa Tiệc - StudyTiengAnh
-
TIỆC BIA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trọn Bộ Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Dự Tiệc - Thành Tây
-
Từ Vựng Về Tổ Chức Bữa Tiệc Bằng Tiếng Anh | KISS English
-
Tiệc Rượu Tiếng Hàn Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Có Phiên âm Chủ đề Bữa Tiệc
-
Rượu Vang Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Banquet Là Gì? Cơ Cấu Nhân Sự Bộ Phận Banquet Trong Khách Sạn