Trọn Bộ Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Dự Tiệc - Thành Tây

Khi đi dự tiệc, tiệc tùng hay ăn mừng tại các nhà hàng Tây, địa điểm ăn uống nước ngoài thì một số mẫu câu giao tiếp cơ bản để sử dụng là điều vô cùng cần thiết.

Thành Tây gửi bạn những dạng mẫu câu giao tiếp cơ bản khi dự tiệc để có thể sử dụng mỗi khi cần nhé!

Nội dung chính:

  • 1. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc thông dụng
  • 2. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề dự tiệc
  • 3. Một số từ vựng về đồ ăn và đồ uống tại bữa tiệc
  • 4. Tên những bữa tiệc thường được tổ chức
  • 5. Từ vựng những vật dụng cần thiết khi tổ chức một bữa tiệc
  • 6. Từ vựng các hoạt động liên quan đến việc tổ chức một bữa tiệc
  • 7. Từ vựng những người tham gia và tổ chức bữa tiệc
  • 8. Đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc
  • 9. Bài viết tiếng Anh về birthday party mẫu

1. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc thông dụng

Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp khi dự tiệc
Trọn bộ tiếng Anh giao tiếp khi dự tiệc

1.1. Chúc rượu bằng tiếng Anh

Here’s to… (your health / the New Year / our success)!

(Uống vì … (chúc mừng sức khỏe/ Năm Mới/ thành công)!

  • Here’s to your birthday: Uống vì sinh nhật của bạn

I’d like to make a toast = I’d like to honor a person/event/idea = A toast to…

(Mọi người hãy cùng tôi nâng cốc chúc mừng vì … (lý do gì đó))

  • A toast to John’s success: Hãy cùng nâng ly vì thành công của John

Cheers! = Chúc mừng!

Bottoms up! = Cạn ly!

Tham khảo thêm các Khóa học IELTS Thành Tây

1.2. Tạo cuộc nói chuyện, duy trì cuộc hội thoại

Khi bắt gặp một người lạ và bạn muốn bắt đầu cuộc trò chuyện thì bạn có thể ứng dụng một số mẫu câu dưới đây:

  • Can I sit here with you?: Tôi có thể ngồi đây với bạn được không?
  • Mind if I sit here? Do you like this kind of party?: Bạn không phiền nếu tôi ngồi đây chứ? Anh có thích bữa tiệc này chứ?

Khi bạn muốn đặt hoặc gọi đồ uống:

  • Can you get me something to drink?: Bạn có thể lấy cho tôi một thứ gì đó để uống được chứ?
  • What would you like to drink?: Bạn có muốn uống gì không?
  • No ice, please: Không đá, làm ơn.
  • Two shots of tequila, please: Cho tôi 2 ly tequila.
  • I’d prefer red wine: Tôi thích uống vang đỏ hơn đó.

Để phá vỡ bầu không khí gượng gạo, duy trì cuộc trò chuyện, có một số mẫu câu:

  • The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?: Bánh quy ở đây thật tuyệt! Thử một chút, bạn có muốn không?
  • Lovely party: Bữa tiệc thật dễ thương
  • There’s a lot of people here: Có nhiều người ở đây nhỉ!

Những mẫu câu giao tiếp bạn có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện, tán gẫu như:

  • Are you enjoying the party?: Em thích bữa tiệc này chứ?
  • What do you think of…?: Em nghĩ gì về…?
  • I’ve heard so much about… What do you think about it?: Anh đã nghe nói rất nhiều về… Em nghĩ sao về nó?

Khi tàn tiệc, bạn có thể bày tỏ sự cảm ơn cũng như chào tạm biệt bằng một vài mẫu câu giao tiếp dưới đây:

  • Thank you for inviting me: Cảm ơn vì đã mời tôi
  • This is the best party I have ever taken part.: Đây là bữa tiệc tuyệt nhất mà tôi đã tham dự
  • I had a lot of fun at this party: Tôi đã rất vui trong suốt bữa tiệc
  • It’s been lovely meeting you. Take care: Rất vui được gặp anh. Tạm biệt và giữ gìn sức khỏe nhé.
  • I’ll catch you later: Gặp lại sau nhé

Tham khảo: Tiếng anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

2. Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề dự tiệc

  • Ribbon: Ruy băng
  • Sparkler: Pháo sáng
  • Gift: quà
  • Invitation: Giấy mời
  • Barbecue party: Tiệc nướng
  • Birthday party: Tiệc sinh nhật
  • Balloon: Bóng bay
  • Banner: Băng rôn
  • Bouquet: Bó hoa
  • Candle: Nến
  • Confetti: Pháo giấy
  • Christmas party: Tiệc giáng sinh
  • To toast: Nâng ly chúc mừng
  • Wedding party: Tiệc cưới

Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thời tiết

3. Một số từ vựng về đồ ăn và đồ uống tại bữa tiệc

Một số từ vựng về đồ ăn và đồ uống tại bữa tiệc
Một số từ vựng về đồ ăn và đồ uống tại bữa tiệc
  • Spaghetti: Mỳ ý
  • Pizza: Bánh Pizza
  • Juice: Nước hoa quả
  • Dessert: Món tráng miện
  • Appetizer: Món khai vị
  • Cake: Bánh ngọt
  • Candy: Kẹo
  • Cookies: Bánh quy
  • Champagne: Rượu Sâm panh
  • French fries: Khoai tây chiên
  • Wine: Rượu vang
  • Beefsteak: Bít tết
  • Soup: Súp
  • Salade: Sa lát

4. Tên những bữa tiệc thường được tổ chức

After party: tiệc kết thúc sự kiện, một bữa tiệc được tổ chức sau khi kết thúc một sự kiện, như một buổi hòa nhạc hay một buổi trình diễn

Baby shower: tiệc mừng em bé sắp chào đời, bữa tiệc được tổ chức cho người mẹ chuẩn bị sinh em bé, theo đó những vị khách mời tham dự bữa tiệc sẽ tặng quà cho em bé

Barbecue party: tiệc nướng ngoài trời, bữa tiệc được tổ chức ngoài trời, mọi người sẽ tự nướng đồ và ăn đồ nướng

Birthday party: tiệc sinh nhật, bữa tiệc được tổ chức để kỳ niệm sinh nhật của một ai đó

Booze-up: tiệc rượu mạnh, bữa tiệc mà mọi người tham gia được uống rất nhiều rượu mạnh

Christmas party: tiệc Giáng sinh, bữa tiệc được tổ chức vào dịp Noel

Clambake: tiệc bãi biển, một bữa tiệc được tổ chức ngoài bãi biển và ăn hải sản

Cocktail party: tiệc Cocktail, là loại tiệc đứng được tổ chức trước buổi tiệc chính hoặc là tiệc chính trong các buổi giao lưu. Tiệc sử dụng thức ăn nhẹ, nước trái cây, có sử dụng rượu pha, phối nhiều loại.

Dinner party: liên hoan buổi tối do một nhóm người cùng tụ họp và ăn tối

Fancy dress party: tiệc hóa trang, là bữa tiệc mà tất cả mọi người tham dự đều mặc trang phục để hóa trang thành những người hoặc nhân vật nổi tiếng

Farewell party: tiệc chia tay, là bữa tiệc được tổ chức để chia tay một ai đó chuẩn bị chuyển khỏi một nơi nào đó sau khi đã ở một thời gian

Garden party: tiệc sân vườn, là một bữa tiệc trang trọng được tổ chức trong một khu vườn lớn, thường được tổ chức vào buổi chiều

Graduation party: tiệc tốt nghiệp, là bữa tiệc được tổ chức mừng lễ tốt nghiệp

Halloween party: tiệc Halloween, là bữa tiệc được tổ chức vào đêm Halloween 31 tháng 10

Housewarming: tiệc nhà mới, là bữa tiệc được tổ chức khi bạn dọn đến một ngôi nhà mới

New Year party: tiệc năm mới, là bữa tiệc được tổ chức chào mừng năm mới, bắt đầu vào ngày 31/12 năm trước và kết thúc vào ngày 1/1 của năm sau.

Wedding party: tiệc đám cưới, là bữa tiệc được tổ chức sau lễ cưới

Bridal shower: tiệc chia tay độc thân của cô dâu, là bữa tiệc dành cho cô gái chuẩn bị cưới chồng tổ chức và cô gái sẽ nhận được quà từ khách mời

Bachelor party: tiệc chia tay độc thân của chú rể, là bữa tiệc mà người con trai tổ chức với những người bạn trai của mình vào đêm trước lễ cưới (sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh dùng stag night)

Welcome party: tiệc chào mừng, là bữa tiệc để chào mừng một người mới đến như một thành viên mới của công ty hay một câu lạc bộ

Sip and see party: tiệc mừng em bé chào đời, là bữa tiệc mà những người mới trở thành bố mẹ tổ chức để mời bạn bè và người thân đến thăm em bé mới chào đời

Slumber party: là một bữa tiệc vui chơi thường bắt đầu vào buổi tối và kéo dài đến sáng hôm sau, nhân dịp sinh nhật hoặc một dịp vui nào đó, và trẻ con được ngủ qua đêm ở nhà bạn tổ chức tiệc.

Pool party: tiệc bể bơi, một bữa tiệc được tổ chưc ở bể bơi

Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thời tiết

5. Từ vựng những vật dụng cần thiết khi tổ chức một bữa tiệc

Từ vựng những vật dụng cần thiết khi tổ chức một bữa tiệc
Từ vựng những vật dụng cần thiết khi tổ chức một bữa tiệc
  • Bouquet: bó hoa
  • Balloon: bóng bay
  • Banner: tấm băng rôn ngang với thông điệp hoặc dòng chữ về sự kiện trên đó
  • Candy: kẹo
  • Cake: bánh ngọt
  • Candle: nến
  • Confetti: pháo giấy, pháo trang kim
  • Cookie: bánh quy
  • Costume: trang phục hóa trang
  • Cupcake: bánh ngọt nhỏ
  • Decoration: đồ trang trí
  • Paper plate: đĩa giấy
  • Goody bag: túi bánh kẹo tặng cho trẻ em tại bữa tiệc
  • Party hat: mũ dự tiệc
  • Invitation: giấy mời
  • Gift: quà
  • Sparkler: pháo sáng
  • Ribbon: ruy băng
  • Thank you note: thư cảm ơn
  • Wrapping paper: giấy gói quà
  • Venue: địa điểm tổ chức tiệc

Tham khảo: Tổng hợp trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà bếp

6. Từ vựng các hoạt động liên quan đến việc tổ chức một bữa tiệc

  • To throw a party: tổ chức bữa tiệc
  • To attend a party: tham dự bữa tiệc
  • To cancel a party: hủy bữa tiệc
  • To celebrate: mừng, kỷ niệm
  • To hold a party: tổ chức bữa tiệc
  • To invite: mời tham dự
  • To join: tham dự
  • To toast: nâng ly chúc mừng
  • To unwrap: bóc quà
  • To wrap: gói quà

7. Từ vựng những người tham gia và tổ chức bữa tiệc

  • Caterer: người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc
  • Entertainer: người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc
  • Guest: khách mời
  • Receptionist: lễ tân đón khách
  • Party host: người chủ tổ chức bữa tiệc

8. Đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc

Đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc
Đoạn hội thoại giao tiếp trong bữa tiệc

Chunny: Hi, I’m Andy. Are you here with someone?: Chào, tôi là Chunny. Bạn đến đây với ai vậy?

Wick: Oh, hello Andy. I’m here with my friends but they are in somewhere: Ôi, chào Chunny. Tôi đến với bạn nhưng họ đang ở chỗ nào đó

Chunny: Mind if I sit here? Do you enjoy this kind of party: Bạn không phiền nếu tớ ngồi đây chứ? Bạn thích bữa tiệc này chứ?

Wick: It’s ok. It is nice to be here with you: Được chứ! Thật vui khi ở đây với bạn

Chunny: Oh thanks. I hope it isn’t going to rain. I have a trip tomorrow!: Ôi cảm ơn nhé. Hi vọng là sẽ không mưa. Tôi có một chuyến du lịch dài vào ngày mai!

Wick: I have heard that tomorrow will be a windy day. Where do you go?: Tôi nghe nói rằng ngày mai sẽ có gió. Bạn đi đâu thế?

Chunny: I am going to Paris. It is the first time I go to French: Tôi đến Paris. Đây là lần đầu tiên tôi đến Pháp.

Wick: What a lovely city. I love French’s cuisine. This party have French’s vibe so I’m feel so excited: Quả là một thành phố đáng yêu. Tôi rất thích đồ ăn Pháp. Bữa tiệc này có không khí giống của Pháp nên tôi cảm thấy rất hào hứng.

Chunny: Me too. Here’s to our reunion. The little cookies thingies are brilliant. Wanna try?: Tôi cũng vậy. Cạn ly vì lần gặp lại của chúng ta. Bánh quy ở đây ngon lắm đó, muốn thử chút không?.

Wick: Cheers! Please bring me some cookies: Cạn ly. Lấy giúp tôi ít bánh quy với nhé

Chunny: There for you. It quite late, I have to go back to prepare for my trip. Wanna go travel with me?: Của bạn đây. Khá muộn rồi, tôi phải trở về để chuẩn bị cho chuyến du lịch của mình. Du lịch cùng tôi, bạn có muốn không?

Wick: Oh great, I love it. See you at the airport tomorrow: Tuyệt quá, tôi rất thích. Hẹn gặp lại tại sân bay vào ngày mai nhé.

Chunny: Yeah, I’ll catch you later!: Được, hẹn gặp lại.

Tham khảo: Những đoạn hội thoại tiếng anh về ăn uống

9. Bài viết tiếng Anh về birthday party mẫu

Bài số 1

Fiona is my neighbor. She turned twelve recently and her parents held a birthday party for her. I was one of those invited.

The party began at about three in the afternoon. There were about twenty of us children gathered in Fiona’s house. We were all dressed in our best clothes. Everyone, especially Fiona, wore a happy smile.

We gave our presents to Fiona and she happily opened them. It must really be exciting to receive all those presents.

After that Fiona’s mother served us soft drinks and delicious tidbits. We then played some games like “Musical Chairs” and “Treasure Hunt”. The winners were given prizes.

At about four-thirty Fiona’s mother brought out the birthday cake. It was beautifully decorated with pink and white icing. Twelve colorful candles sat in the middle of the cake. We all sang “Happy Birthday” to Fiona after which she blew out the candles and cut the cake. We clapped our hands eagerly.

We helped ourselves to slices of the delicious cake. Then we continued our games.

Finally, at about six in the evening, the party came to an end. We were all tired but happy. The parents of the other children came to collect them. I helped Fiona and her mother clean up the mess we made. After that, I walked home which was only two doors away.

Xem thêm bài viết liên quan: 100+ Lời cảm ơn hay khi nhận được quà sinh nhật bằng tiếng Anh

Bài số 2 (bức thư)

Dear John,

I was very happy when I received your letter. I’m writing this letter to tell you about the party I went to last week. That was my best friend’s birthday party.

Huong is my close friend. She turned 25 recently and her parents held a birthday party for her. I was one of those invited. The party began at about three in the afternoon. There were about twenty guests gathered in her house. We were all dressed in our best clothes. Everyone, especially Huong was very happy. We gave our presents to her and she happily opened them. It must really be exciting to receive all those presents. After that, her mother served us soft drinks and delicious titbits. We then played some games like “Musical Chairs” and “Treasure Hunt”. The winners were given prizes. At about four-thirty her father brought out the birthday cake. It was beautifully decorated with pink and white ice cream. 25 colorful candles sat in the middle of the cake. We all sang “Happy Birthday” to Huong after which she blew out the candles and cut the cake. Everyone clapped out hands eagerly. We helped ourselves to slices of the delicious cake. Then we continued our games.

Finally, at about six in the evening, the party came to an end. We were all tired but happy. I helped Huong and her parent clean up the mess we made. After that, I walked home with a very good feeling.

That’s all for now. Hope to see you soon.

See you,

Nhận tư vấn miễn phí ngay

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Bài số 3

Today, I am 16 years old, so I am holding a birthday party at my house. The party began at 7h p.m and finished at 9h30 p.m on October 15th. I invited a lot of close friends and intimate friends to take part in the party. There is a two-layer birthday cake with fifteen candles on the table. After people sang the “Happy Birthday” song, I blew out the candles and cut the cake. Everybody ate cake, went to KTV, and played mini-games together. Finally, my friends returned home, and although they were all tired, they felt so happy. Regarding me, I cleaned and washed up the party, then I went to sleep.

Tham khảo: Mẫu câu về fan cuồng trong tiếng Anh

Bài viết về tiếng Anh giao tiếp khi dự tiệc bao gồm từ vựng theo chủ đề, dạng mẫu câu cũng như đoạn hội thoại giao tiếp sử dụng trong bữa tiệc, hi vọng rằng đã cung cấp tới các bạn những thông tin hữu ích nhất giúp bạn có thể tự tin ứng dụng trong giao tiếp và có khoảng thời gian vui vẻ khi đi dự tiệc, tiệc tùng.

Đừng quên truy cập vào chuyên mục Học IELTS của chúng tôi để đón đọc các bài chia sẻ mới nhất nhé!

Từ khóa » Tiệc Rượu Trong Tiếng Anh Là Gì