Sa Sút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sa sút" thành Tiếng Anh
break, decadent, decay là các bản dịch hàng đầu của "sa sút" thành Tiếng Anh.
sa sút + Thêm bản dịch Thêm sa sútTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
break
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
decadent
adjective GlosbeMT_RnD -
decay
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- decline
- descend
- fall down
- comedown
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sa sút " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sa sút" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Học Sa Sút Tiếng Anh Là Gì
-
Học Hành Sa Sút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SA SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sa Sút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Sa Sút Bằng Tiếng Anh
-
'sa Sút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tình Hình Học Tập Ngày Càng Sa Sút Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "sa Sút" - Là Gì?
-
"sa Sút Trí Tuệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SA SÚT - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sa Sút" - Là Gì?
-
Downhearted | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Recessionary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BỊ GIẢM SÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex