Từ điển Tiếng Việt "sa Sút" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sa sút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sa sút
- đgt. Trở nên nghèo túng, kém dần đi: cảnh nhà sa sút Kết quả học tập bị sa sút nhiều.
nt. Kém sút, suy sụp dần. Cửa nhà sa sút. Sa sút về phẩm chất, đạo đức.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sa sút
sa sút- to fall down, to decline
- cửa nhà sa sút: to fall into poverty
- sức khỏe sa sút: health declines
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Học Sa Sút Tiếng Anh Là Gì
-
Học Hành Sa Sút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sa Sút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SA SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sa Sút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Sa Sút Bằng Tiếng Anh
-
'sa Sút' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tình Hình Học Tập Ngày Càng Sa Sút Dịch
-
"sa Sút Trí Tuệ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
SA SÚT - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "sa Sút" - Là Gì?
-
Downhearted | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Recessionary Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BỊ GIẢM SÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex