Sailing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sailing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | sailing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sailingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sailing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sailing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sailing tiếng Anh nghĩa là gì.
sailing* danh từ- sự đi thuyền- chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàusail /seil/* danh từ- buồm=to hoist a sail+ kéo buồm lên- tàu, thuyền=a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc=sail ho!+ tàu kia rồi!- bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)- quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)- chuyến đi bằng thuyền buồm!to make sail- (xem) make!to set sail- (xem) set!to take in sail- cuốn buồm lại- (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng!to take the wind out of someone's sails- (xem) wind* nội động từ- chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)- đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)- bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)- đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)* ngoại động từ- đi trên, chạy trên (biển...)=he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm- điều khiển, lái (thuyền buồm)!to sail into- (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái- tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ!to sail close (near) the wind- (xem) wind
Thuật ngữ liên quan tới sailing
- tilbury tiếng Anh là gì?
- run-of-the-mill tiếng Anh là gì?
- lariats tiếng Anh là gì?
- mural tiếng Anh là gì?
- hungering tiếng Anh là gì?
- imputed tiếng Anh là gì?
- studding tiếng Anh là gì?
- armors tiếng Anh là gì?
- alternativity tiếng Anh là gì?
- unpropitious tiếng Anh là gì?
- quickstep tiếng Anh là gì?
- kepis tiếng Anh là gì?
- minipill tiếng Anh là gì?
- auditorium tiếng Anh là gì?
- saltation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sailing trong tiếng Anh
sailing có nghĩa là: sailing* danh từ- sự đi thuyền- chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàusail /seil/* danh từ- buồm=to hoist a sail+ kéo buồm lên- tàu, thuyền=a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc=sail ho!+ tàu kia rồi!- bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)- quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)- chuyến đi bằng thuyền buồm!to make sail- (xem) make!to set sail- (xem) set!to take in sail- cuốn buồm lại- (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu, bớt tham vọng!to take the wind out of someone's sails- (xem) wind* nội động từ- chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)- đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)- bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)- đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)* ngoại động từ- đi trên, chạy trên (biển...)=he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm- điều khiển, lái (thuyền buồm)!to sail into- (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái- tấn công dữ dội; mắng nhiếc thậm tệ, chỉ trích thậm tệ!to sail close (near) the wind- (xem) wind
Đây là cách dùng sailing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sailing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
sailing* danh từ- sự đi thuyền- chuyến đi xa thường xuyên tiếng Anh là gì? sự khởi hành đi xa của một con tàusail /seil/* danh từ- buồm=to hoist a sail+ kéo buồm lên- tàu tiếng Anh là gì? thuyền=a fleet of twenty sails+ một đội tàu gồm 20 chiếc=sail ho!+ tàu kia rồi!- bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)- quạt gió (trên boong tàu tiếng Anh là gì? trên hầm mỏ)- chuyến đi bằng thuyền buồm!to make sail- (xem) make!to set sail- (xem) set!to take in sail- cuốn buồm lại- (nghĩa bóng) hạ thập yêu cầu tiếng Anh là gì? bớt tham vọng!to take the wind out of someone's sails- (xem) wind* nội động từ- chạy bằng buồm tiếng Anh là gì? chạy bằng máy (tàu)- đi thuyền buồm tiếng Anh là gì? đi tàu (người) tiếng Anh là gì? nhổ neo tiếng Anh là gì? xuống tàu (để ra đi)- bay lượn tiếng Anh là gì? liêng tiếng Anh là gì? đi lướt qua tiếng Anh là gì? trôi qua (chim tiếng Anh là gì? máy...)- đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...)* ngoại động từ- đi trên tiếng Anh là gì? chạy trên (biển...)=he had sailed the sea for many years+ anh ta đã đi biển nhiều năm- điều khiển tiếng Anh là gì? lái (thuyền buồm)!to sail into- (thông tục) lao vào (công việc) tiếng Anh là gì? bắt đầu một cách hăng hái- tấn công dữ dội tiếng Anh là gì? mắng nhiếc thậm tệ tiếng Anh là gì? chỉ trích thậm tệ!to sail close (near) the wind- (xem) wind
Từ khóa » Thuyền Buồm Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Thuyền Buồm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THUYỀN BUỒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THUYỀN BUỒM - Translation In English
-
Thuyền Buồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUYỀN BUỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'thuyền Buồm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thuyền - Blog EVoca
-
Thuyền Buồm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"thuyền Buồm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "buồm Lớn (thuyền Buồm)" - Là Gì?
-
Thuyền Buồm Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho Chuẩn - Vuicuoilen