Từ điển Việt Anh "buồm Lớn (thuyền Buồm)" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"buồm lớn (thuyền buồm)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
buồm lớn (thuyền buồm)
Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
spinnaker |
Từ khóa » Thuyền Buồm Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Thuyền Buồm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
THUYỀN BUỒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THUYỀN BUỒM - Translation In English
-
Thuyền Buồm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THUYỀN BUỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'thuyền Buồm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thuyền - Blog EVoca
-
Thuyền Buồm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"thuyền Buồm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuyền Buồm Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho Chuẩn - Vuicuoilen
-
Sailing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt