SẤM CHỚP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
SẤM CHỚP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từsấm chớp
lightning
sétchớpchớp nhoángsấm chớplightingthunder
sấmséttiếng
{-}
Phong cách/chủ đề:
Here comes the thunder.Cậu muốn mây đen và sấm chớp?
You want storm clouds and thunder?Có sấm chớp mà không mưa.
Thunder and lightning, and no rain.Tiếng súng gầm như sấm chớp.
Guns barking like lightning and thunder.Sấm chớp chỉ đến khi có cơn mưa… ♪.
Thunder only happens when it's raining…♪.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từcửa chớp lăn Sử dụng với danh từtia chớpcửa chớpsấm chớpđiểm chớpchớp sáng ánh chớpđèn chớpHơnAi chỉ đường cho sấm chớp?
Who laid out the path for the lightning?Thậm chí khi sấm chớp và bão tố bắt đầu.
Even when the thunder and storm begins.Ghê sợ như Bão và Sấm Chớp!
Dreadful as the Storm and the Lightning!Khi có sấm chớp em thường leo lên giường anh.
When there were thunder storms you came to my bed.Khủng khiếp như Bão và Sấm Chớp!
Dreadful as the Storm and the Lightning!Khi vua thấy mưa, mưa đá và sấm chớp ngưng thì lại phạm tội nữa.
The king saw that the rain, hail and thunder had stopped.Bức tường phía Đông sẽ sụp đổ sấm chớp.
The Eastern wall will fall lightning thunder.Nikola Tesla đượcsinh ra trong đêm mưa bão, sấm chớp, vào tháng 7/ 1856.
Nikola Tesla was born during a lightning storm, July 9, 1856.Mẹ từng bảo người khổng lồ tạo ra sấm chớp.
Mother used to say the giants made the thunder.Như tiếng cười của sấm chớp, như tiếng gào của bão tố, hãy hiện ra giữa phố xá ồn ào;
Like the laughter of lightning, like the shout of a storm, break into the midst of the noisy town;Tại sao mỗi lần mình phát hiện cái gì là có sấm chớp hả?
Why is it when we realize something there is always flashes of lightning?Sấm chớp" là sự ám chỉ tới ban nhạc AC/ DC cùng với bài hát nổi tiếng" Thunderstruck".
Thunder" it's an allusion to the rock band AC/DC which is famous also for the song Thunderstruck.Khi Người ra luật cho mưa, vạch đường cho sấm chớp.
He makes the laws of the rain and a path for the lightning.( x) sự kiện bất khả kháng ví dụ nhưngkhông giới hạn như sấm chớp, lũ lụt, lốc xoáy, bão và động đất;
(x) force majeure such as, but not limited to, lightning, flooding, tornado, hurricanes and earthquakes;Khi Người ra luật cho mưa, vạch đường cho sấm chớp.
When he made a law for the rain, and a way for the lightning of the thunders.Một loài chim huyền thoại có thể tạo ra sấm chớp, vũ bão theo truyền thuyết dân gian của những người da đỏ Bắc Mỹ.
A legendary bird that produces thunder, lightning, and rain according to the folk belief of several North American Indian peoples.Anh có biết bằng cách nào Đức Chúa Trời ban lệnh cho chúng, và khiến sấm chớp rực sáng trong mây không?
Do you know how God controls them, and causes the lightning of his cloud to shine?Những hỏa nhân nhất định bao gồm Ozai,Zolt Sấm Chớp và Mako có thể tạo ra tia sét ở tốc độ rất cao.
That said, certain firebenders, including Ozai, Lightning Bolt Zolt, and Mako, are able to generate lightning at extremely high speeds.Tiếng gọi của Thiên Chúa được nhận ra trong những lời thì thầm vàgiọng khẽ, cũng như trong sấm chớp và bão giông.
The voice of God is recognized both in whispers and in soft tones,even as it is recognized in thunder and in storm.Giá trị của tôi là kĩ năng điều khiển sấm chớp được kế thừa từ cha và sức mạnh thanh tẩy tôi đã học được từ mẹ của mình.
My merit is the ability to control lightning that was passed down from my father and the power to purify spirits that I learned from my mother.Kazuki đã bảo vệ cô ấy khỏi vô số cây đinh, hỏa đạn,khối đất và sấm chớp mà không hề di chuyển một bước chân.
Kazuki had protected her from countless nails, flame bullets,lumps of earth, and lightning without even moving a step.Sấm chớp chỉ xuất hiện khi trời mưa Họ chỉ yêu anh khi trò chơi chưa kết thúc Phụ nữ, họ đến rồi lại đi Khi cơn mưa gột rửa tất cả, anh sẽ thấy….
Thunder, only happens when it's raining Players, only love you when they're playing Women, they will come and they will go When the rain washes you clean, you will know.Tôi nhìn, và thấy một cơn dông bão ào đến từ phương bắc-một vầng mây lớn với sấm chớp tỏa rực và ánh sáng rực rỡ bao quanh.
I looked, and I saw a windstorm coming out of the north-an immense cloud with flashing lightning and surrounded by brilliant light.Vì nếu sấm chớp tấn công vào hệ thống ống nước, nó sẽ dẫn điện đến bồn tắm hoặc vòi hoa sen, theo Valerie Powell, điều phối viên chương trình thông tin và truyền thông tại Hội đồng An toàn Canada( CSC).
If lightning strikes the plumbing system, it can be conducted into the tub or shower," says Valerie Powell, communications and media program coordinator at the Canada Safety Council(CSC).Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0223 ![]()
sậmsẫm hơn

Tiếng việt-Tiếng anh
sấm chớp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sấm chớp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sấmdanh từthunderlightningoraclesthunderssấmđộng từthunderingchớpdanh từblinklightningshutterflashblitz STừ đồng nghĩa của Sấm chớp
lightning thunder chớp nhoángTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tiếng Anh Sấm Chớp Là Gì
-
SẤM SÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SẤM SÉT - Translation In English
-
→ Tiếng Sấm Sét, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Sấm Sét Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết
-
Sấm Sét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Thunderstorm | Vietnamese Translation
-
"sấm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sấm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thông Dụng - StudyTiengAnh
-
'sấm Sét' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tiếng Sấm Sét Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Sấm Sét Trong Tiếng Tiếng ...
-
"Sấm Chớp Lóe Lên Và Sấm Sét Vang Lên." Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 19 Sấm Sét Trong Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - MarvelVietnam
-
Sấm Sét Tiếng Anh Là Gì