• Sang Trọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Luxurious, High, Plush
luxurious, high, plush là các bản dịch hàng đầu của "sang trọng" thành Tiếng Anh.
sang trọng + Thêm bản dịch Thêm sang trọngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
luxurious
adjectivebeing very fine and comfortable
Họ đã đi nghỉ ngơi ở một nơi sang trọng, và giám sát trường từ xa.
They're off on a luxurious retreat, observing from a distance.
en.wiktionary.org -
high
adverbTôi nghĩ có những người không thích được gọi là người sang trọng.
I guess some fellows just don't like to be called high rollers.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
plush
adjectiveBạn có đồ đạc sang trọng, máy vi tính tối tân và xe hơi mới trong ga ra không?
Do you have plush furniture, a state-of-the-art computer, a new car in your garage?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- brave
- chic
- dapper
- elegant
- fashionable
- lavish
- luxurious and elegant
- luxury
- posh
- princely
- royal
- royally
- opulent
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sang trọng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sang trọng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Sang Trọng Tiếng Anh Là Gì
-
"Sang Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Sang Trọng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SANG TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sang Trọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỰC SỰ SANG TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SANG TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SANG TRỌNG - Translation In English
-
Sang Trọng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sang Trọng" - Là Gì?
-
"sang Trọng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...