Sự Sang Trọng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "sự sang trọng" into English
chic is the translation of "sự sang trọng" into English.
sự sang trọng + Add translation Add sự sang trọngVietnamese-English dictionary
-
chic
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "sự sang trọng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "sự sang trọng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Sang Trọng Tiếng Anh Là Gì
-
"Sang Trọng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
• Sang Trọng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Luxurious, High, Plush
-
SANG TRỌNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sang Trọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THỰC SỰ SANG TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SANG TRỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SANG TRỌNG - Translation In English
-
Sang Trọng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sang Trọng" - Là Gì?
-
"sang Trọng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...