Sắp Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sắp tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sắp (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sắp | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sắp tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sắp trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sắp tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adv - すんぜん - 「寸前」 - まもなく - 「間も無く」 - もうすぐ - もよおす - 「催す」 - やがて - 「軈て」 * v - ならべる - 「並べる」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sắp" trong tiếng Nhật
- - Tôi phải nhanh chóng tìm công việc mới vì công ty của tôi sắp phá sản rồi:私の会社は倒産寸前だから他の仕事を探さなくっちゃ
- - Anh ấy có lẽ sắp đến.:彼は〜来るでしょう。
- - sắp khóc:涙を催す
- - tôi sắp 30 tuổi rồi.:私はやがて30歳になる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sắp trong tiếng Nhật
* adv - すんぜん - 「寸前」 - まもなく - 「間も無く」 - もうすぐ - もよおす - 「催す」 - やがて - 「軈て」 * v - ならべる - 「並べる」Ví dụ cách sử dụng từ "sắp" trong tiếng Nhật- Tôi phải nhanh chóng tìm công việc mới vì công ty của tôi sắp phá sản rồi:私の会社は倒産寸前だから他の仕事を探さなくっちゃ, - Anh ấy có lẽ sắp đến.:彼は〜来るでしょう。, - sắp khóc:涙を催す, - tôi sắp 30 tuổi rồi.:私はやがて30歳になる,
Đây là cách dùng sắp tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sắp trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sắp
- dạy học tiếng Nhật là gì?
- niềm kiêu hãnh tiếng Nhật là gì?
- sự hô hấp nhân tạo tiếng Nhật là gì?
- khẩu cung tiếng Nhật là gì?
- gươm gỗ tiếng Nhật là gì?
- làm việc vặt tiếng Nhật là gì?
- sự bỏ ra tiếng Nhật là gì?
- Văn phòng chính phủ Tokyo tiếng Nhật là gì?
- thời kỳ hái nho tiếng Nhật là gì?
- lấy làm tiếc tiếng Nhật là gì?
- bọn đàn em tiếng Nhật là gì?
- tôi cũng vậy tiếng Nhật là gì?
- nước Môzămbic tiếng Nhật là gì?
- tri thức cơ bản tiếng Nhật là gì?
- quân pháp tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Hoa Sáp Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Hoa - .vn
-
TẤT TẦN TẬT Tên 67 Loài Hoa Trong Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất!
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Hoa
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Các Loài Hoa - Xuất Khẩu Lao động
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nước Hoa
-
Có Bao Nhiêu Từ Trong Tiếng Nhật Nói Về Hoa Anh Đào
-
Hoa Sáp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chia Sẻ Cho Bạn 100+ Tên Các Loài Hoa Trong Tiếng Nhật Hay
-
Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Nhật
-
Những Loài Hoa Nào Thường được Dùng... - Tiếng Nhật 21 Ngày
-
Haru / Natsu / Aki / Fuyu … Biểu Thức Các Mùa Trong Tiếng Nhật
sắp (phát âm có thể chưa chuẩn)