Sát Cánh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| saːt˧˥ kajŋ˧˥ | ʂa̰ːk˩˧ ka̰n˩˧ | ʂaːk˧˥ kan˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂaːt˩˩ kajŋ˩˩ | ʂa̰ːt˩˧ ka̰jŋ˩˧ | ||
Động từ
[sửa]sát cánh
- Góp sức cùng làm công việc chung. Sát cánh bên nhau. Kề vai sát cánh.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sát cánh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Chen Vai Sát Cánh Là Gì
-
Từ Điển - Từ Chen Vai Sát Cánh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chen Vai Sát Cánh Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "kề Vai Sát Cánh" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chen Vai Thích Cánh - Từ điển Việt
-
Top 15 Chen Vai Sát Cánh Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Thành Ngữ, Tục Ngữ Việt Nam - Từ Chen Vai Sát Cánh Nghĩa ...
-
'chen Vai Sát Cánh' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Chen Vai Thích Cánh Có Nghĩa Là Gì
-
Chen Vai Sát Cánh Là Gì? định Nghĩa
-
Từ Chen Vai Sẻ Cánh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Sát Cánh Chen Vai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Câu Tục Ngữ Kề Vai Sát Cánh Có Nghĩa Là Gì? - Hoc24
-
Kề Vai Sát Cánh Có Nghĩa Là Gì Câu Hỏi 29120
-
Kề Vai Sát Cánh