Sát Khuẩn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator sát khuẩn VI EN sát khuẩnsanitizeTranslate
sát trùng, thuốc sát trùng, sát vi trùng Read more
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: sát khuẩn
sát khuẩnPronunciation: sanitize
sanitizePronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images sát khuẩn
Translation into other languages
- enEnglish sanitize
- esSpanish desinfectar
- frFrench désinfecter
- hiHindi स्वच्छ
- itItalian igienizzare
- kmKhmer ធ្វើអនាម័យ
- loLao ອະນາໄມ
- ptPortuguese higienizar
- thThai ฆ่าเชื้อ
Phrase analysis: sát khuẩn
- sát – Iron
- khảo sát quan trọng - important survey
- quan sát kỹ - observe closely
- giám sát tốc độ - speed monitor
- khuẩn – carry
- dịch vi khuẩn - bacterial lysates
- vi khuẩn gây bệnh - pathogenic bacteria
- trực khuẩn dịch hạch lợn - swine plague bacillus
Synonyms: sát khuẩn
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed không có rào cản- 1redit
- 2fudanshi
- 3atres
- 4uninfluenced
- 5purpleheart
Examples: sát khuẩn | |
---|---|
Fucosyl hóa đã được quan sát thấy ở động vật có xương sống, không xương sống, thực vật, vi khuẩn và nấm. | Fucosylation has been observed in vertebrates, invertebrates, plants, bacteria, and fungi. |
Ngoài ra, mức độ tăng của lactoferrin và transferrin ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách liên kết với sắt, một chất dinh dưỡng cần thiết cho vi khuẩn. | Also increased levels of lactoferrin and transferrin inhibit bacterial growth by binding iron, an essential nutrient for bacteria. |
Thuốc xoa tay chứa cồn được sử dụng rộng rãi trong môi trường bệnh viện như một biện pháp thay thế cho xà phòng sát khuẩn. | Alcohol-based hand rubs are extensively used in the hospital environment as an alternative to antiseptic soaps. |
Đặc tính diệt khuẩn của đồng thau đã được quan sát trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là trong môi trường biển, nơi nó ngăn chặn quá trình tạo cặn sinh học. | The bactericidal properties of brass have been observed for centuries, particularly in marine environments where it prevents biofouling. |
Euthymol là nhãn hiệu kem đánh răng sát khuẩn, không chứa florua do Johnson & Johnson phân phối với đặc điểm nổi bật là màu hồng tươi và vị thuốc. | Euthymol is a brand of antiseptic, fluoride-free toothpaste distributed by Johnson & Johnson that is characterised by its bright pink colour and medicinal taste. |
Các phân tích hóa học và vi sinh vật đều chỉ ra rằng một hệ sinh thái dưới băng hiếm gặp của vi khuẩn tự dưỡng đã phát triển để chuyển hóa các ion sunfat và sắt. | Chemical and microbial analyses both indicate that a rare subglacial ecosystem of autotrophic bacteria developed that metabolizes sulfate and ferric ions. |
Sử dụng gel rửa tay chứa cồn sẽ ít làm khô da hơn, để lại nhiều độ ẩm hơn trong lớp biểu bì, so với rửa tay bằng nước và xà phòng sát trùng / kháng khuẩn. | Use of alcohol-based hand gels dries skin less, leaving more moisture in the epidermis, than hand washing with antiseptic/antimicrobial soap and water. |
Xoắn khuẩn ở lớp màu đen cam là dạng hóa dưỡng và sử dụng sắt làm chất cho điện tử. | Spirochaetes in the orange-black layer are chemoheterotrophic and use iron as an electron donor. |
Ở nhiều nơi trên thế giới, số lượng vi khuẩn H. turcicus đang gia tăng và không giống như nhiều loài bò sát khác, chúng có khả năng kháng thuốc trừ sâu cao. | In many parts of the world the range of H. turcicus is increasing, and unlike many other reptiles, they appear to be highly resistant to pesticides. |
Các vi khuẩn chuyển hóa rác vụn thành phân trộn được cho vào bia và nước ngọt, phế phẩm của các nhà sản xuất nước giải khát. | The bacteria that convert the shredded junk mail into compost are fed stale beer and soft drinks, waste products of beverage manufacturers. |
Vi khuẩn là nền văn hóa duy nhất mà một số người có. | Bacteria are the only culture some people have. |
Bị biến dạng do đầy hơi và sự thay đổi màu sắc là do hoạt động của vi khuẩn. | Distorted from bloating, and the color change is from bacterial activity. |
Trong đạo Jain, mọi sinh vật, từ thực vật hay vi khuẩn đến con người, đều có linh hồn và khái niệm này là nền tảng của đạo Jain. | In Jainism, every living being, from plant or bacterium to human, has a soul and the concept forms the very basis of Jainism. |
Các nghiên cứu khác đã liên kết các chủng vi khuẩn E.coli đường ruột cụ thể với căn bệnh này. | Other studies have linked specific strains of enteroadherent E. coli to the disease. |
Nhuộm gram được sử dụng để xác định tình trạng gram để phân loại vi khuẩn một cách rộng rãi dựa trên thành phần của thành tế bào của chúng. | Gram staining is used to determine gram status to classifying bacteria broadly based on the composition of their cell wall. |
Gần cuối giai đoạn logarit của một mẻ nuôi cấy, khả năng biến đổi gen tự nhiên có thể được tạo ra, như ở Bacillus subtilis và ở các vi khuẩn khác. | Near the end of the logarithmic phase of a batch culture, competence for natural genetic transformation may be induced, as in Bacillus subtilis and in other bacteria. |
Trong thời kỳ giữa các cuộc chiến tranh, các chất chống vi khuẩn đầu tiên như kháng sinh sulpha đã được phát triển. | In the inter-war period, the first anti-bacterial agents such as the sulpha antibiotics were developed. |
Dưa chua là một phương pháp bảo quản thực phẩm ở dạng lỏng có thể ăn được, kháng khuẩn. | Pickling is a method of preserving food in an edible, antimicrobial liquid. |
Sự sống của vi khuẩn tồn tại trong tầng bình lưu, biến nó trở thành một phần của sinh quyển. | Bacterial life survives in the stratosphere, making it a part of the biosphere. |
Mục đích chính của tưới hóa chất là tiêu diệt vi khuẩn và làm tan các mô pulpal. | The primary aim of chemical irrigation is to kill microbes and dissolve pulpal tissue. |
Vi khuẩn trong hệ thực vật đường ruột cũng có thể chuyển đổi K1 thành vitamin K2 dưới dạng MK-4. | Bacteria in the gut flora can also convert K1 into vitamin K2 as MK-4. |
Không giống như Plato, Smith đã lập luận nổi tiếng rằng sự khác biệt giữa một người khuân vác đường phố và một nhà triết học cũng là hệ quả của sự phân công lao động. | Unlike Plato, Smith famously argued that the difference between a street porter and a philosopher was as much a consequence of the division of labour as its cause. |
Một giả thuyết được công bố vào năm 2014 đặt ra rằng một giống vi khuẩn gây bệnh kỵ khí được gọi là Methanosarcina là nguyên nhân gây ra sự kiện này. | A hypothesis published in 2014 posits that a genus of anaerobic methanogenic archaea known as Methanosarcina was responsible for the event. |
Chất tẩy trắng Hypochlorite ở nồng độ thấp cũng được phát hiện có khả năng tấn công vi khuẩn bằng cách can thiệp vào các protein sốc nhiệt trên thành của chúng. | Hypochlorite bleaches in low concentration were also found to attack bacteria by interfering with heat shock proteins on their walls. |
Khi giun nổi lên, vết phồng rộp thường bị nhiễm vi khuẩn, dẫn đến sưng tấy đỏ, hình thành áp xe hoặc trong trường hợp nghiêm trọng là hoại tử, nhiễm trùng huyết hoặc viêm xương hàm. | As the worm emerges, the open blister often becomes infected with bacteria, resulting in redness and swelling, the formation of abscesses, or in severe cases gangrene, sepsis or lockjaw. |
Biến nạp qua trung gian vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens là một kỹ thuật phổ biến khác. | Agrobacterium tumefaciens-mediated transformation is another common technique. |
Một số vi khuẩn phân giải 2,4-D đã được phân lập và đặc trưng từ nhiều môi trường sống khác nhau. | A number of 2,4-D-degrading bacteria have been isolated and characterized from a variety of environmental habitats. |
Các peptide kháng khuẩn là một thành phần được bảo tồn về mặt tiến hóa của phản ứng miễn dịch bẩm sinh được tìm thấy trong tất cả các lớp sống và đại diện cho hình thức miễn dịch hệ thống chính của động vật không xương sống. | Antimicrobial peptides are an evolutionarily conserved component of the innate immune response found among all classes of life and represent the main form of invertebrate systemic immunity. |
Sau sáu tháng, Trailways đã đồng ý thăng chức những nhân viên khuân vác người Da đen và Puerto Rico vào các vị trí như đại lý bán vé, nhân viên thông tin và tài xế xe buýt. | After six months Trailways agreed to promote Black and Puerto Rican porters to positions as ticket agents, information clerks, and bus drivers. |
Các nghiên cứu khí hậu cũng chỉ ra rằng với các đợt nóng ngày càng gia tăng, khả năng bùng phát vi khuẩn lam có hại sẽ trở thành mối đe dọa nhiều hơn đối với các hệ thống nước ngọt phú dưỡng. | Climate studies are also indicating that with increasing hot waves the likelihood of detrimental cyanobacterial blooms will become more of a threat to eutrophic freshwater systems. |
Từ khóa » Khuẩn In English
-
Vi Khuẩn In English - Glosbe Dictionary
-
VI KHUẨN - Translation In English
-
Glosbe - Khuẩn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
VI KHUẨN In English Translation - Tr-ex
-
What Is ""vi Khuẩn"" In American English And How To Say It?
-
Vi Khuẩn In English
-
Sát Khuẩn In English
-
VDict - Definition Of Vi Khuẩn - Vietnamese Dictionary
-
Translation For "Khuẩn" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Khuẩn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Khuẩn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Meaning Of 'kháng Khuẩn' In Vietnamese - English
-
Vi Khuẩn In English. Vi Khuẩn Meaning And Vietnamese To English ...
-
Tra Từ Vi Khuẩn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)