VI KHUẨN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " VI KHUẨN " in English? SNounAdjectivevi khuẩnbacteriavi khuẩnmicrobialvi khuẩnvi sinh vậtmicrobevi khuẩnvi sinhvi trùngbacteriologicalvi khuẩnvi sinhsinh họcbacteriophagevi khuẩnthể thực khuẩnmicrobesvi khuẩnvi sinhvi trùnggermsmầmvi trùngvi khuẩnbacteriumvi khuẩnbacteriophagesvi khuẩnthể thực khuẩnbacteriasvi khuẩngermmầmvi trùngvi khuẩn

Examples of using Vi khuẩn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó có thể giết chết vi khuẩn trong cơ thể.It can kill bacterias in your body.Vi khuẩn không mọc trên môi trường MacConkey.The organism did not grow on MacConkey agar.Tiêu diệt vi khuẩn, tảo và nấm mốc.Disinfection from bacteria, algae and fungi.Có thể chúng ta không thấy, nhưng vi khuẩn có đó.You may not be able to see it, but the germs are there.Ruột thai nhi không có vi khuẩn cho tới khi sinh.A fetus does not have a microbiome until birth.Combinations with other parts of speechUsage with verbskháng khuẩndiệt khuẩnvi khuẩn sống chống vi khuẩnvi khuẩn phát triển vi khuẩn gây ra vi khuẩn lao tụ cầu khuẩnchứa vi khuẩnvi khuẩn coliform MoreUsage with nounsvi khuẩnloài vi khuẩnvi khuẩn salmonella chủng vi khuẩnlợi khuẩnvi khuẩn listeria siêu vi khuẩnhệ vi khuẩntrực khuẩnvi khuẩn bacillus MoreTrong DNA vi khuẩn có một gen tên gọi là mcr- 1.There, in the bacterium's DNA, was a gene dubbed mcr-1.Chống viêm, chống vi khuẩn và chống nấm.Are anti-inflammatory, anti-bacterial and anti-fungal.Vậy, chúng ta phải làmthế nào trong cuộc chiến chống vi khuẩn?So how do we counteract this war on bacteria?Trẻ em chết vì vi khuẩn tại bệnh viện ở Pennsylvania.Infants die from bacteria at Pennsylvania hospital.Để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn sẽ cho phép.To prevent the development of bacteriosis will allow.Điều này giúp vi khuẩn tránh xa niệu đạo của bạn.This will help the bacterias to stay away from your skin.Cách tốt nhất để loại bỏ vi khuẩn khi bạn rửa tay.The best way to get rid of germs when washing your hands.Bạn thực sự không thể sống mà không có nhiều vi khuẩn.You literally could not live without many of these bacteria.Các sinh vật vi khuẩn, protozoa và một số loài Rickettsia.Of bacterial, protozoal and certain rickettsia organisms.Broncho- munal cho người lớn: chứa 7 mg vi khuẩn lysate.Broncho-munal for adults: contains 7 mg of bacterial lysate.Đánh giá vi khuẩn liên cầu khuẩn trên thang điểm 5.Rate the bacteriophage streptococcal on a 5-point scale.Nước rửa tay Lifebuoy diệt sạch đến 99,1% vi khuẩn chỉ trong 10 giây.Lifebuoy handwash kills 99.9% of germs in just 10 seconds.Có hàng tỷ vi khuẩn ở trong ruột và trong phân của chúng ta.There are billions of these bacteria in our intestines and in our feces.Trên mỗi inch vuông,da của chúng ta chứa khoảng 32 triệu vi khuẩn.Every inch of the skin, there are about 32 million bacterias.Không đi bơi( một số vi khuẩn có thể lây lan trong nước).Avoid swimming(some bacterias can be transmitted through water).Ðiều này có nghĩalà chúng ta đã được miễn nhiễm vi khuẩn viêm gan A.This means that we are immune from bacteria of Hepatitis A.Các virus giết chết rất nhiều vi khuẩn, nhưng vài vi khuẩn sống sót.Antibiotics kill lots of germs, but a few survive.Solavetivone( một hợp chất chống nấm và chống vi khuẩn mạnh mẽ).Solavetivone(a powerful anti-fungal and anti-bacterial compound).Ngoài vi khuẩn và virus, bọ chét cũng mang theo một số loại giun.In addition to bacteria and viruses, fleas also carry some helminths.Để bảo vệ bệnh nhân khỏi vi khuẩn có trên tay bạn.To protect the patient from the germs present on the hands.Vi khuẩn có DNA tổng hợp sẽ miễn nhiễm với các cuộc tấn công như vậy.A microbe with synthetic DNA might be made immune to such attacks.Những biện pháp nàycũng sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn- đốm lá góc.These measures will also help to prevent bacteriosis- angular leaf spot.Phá hủy màng vi khuẩn và bụi hình thành trên bề mặt nước.Destroys the bacterial and dust film formed on the surface of the water.Điểm trừ của sựđa dạng là mẫn cảm với vi khuẩn và bệnh phấn trắng.The minus of the variety is susceptibility to bacteriosis and powdery mildew.Xác định tính kháng thuốc của vi khuẩn lao và vi khuẩn Mycobacteria gây bệnh.Determination of drug resistance of Mycobacterium tuberculosis and Mycobacteria.Display more examples Results: 20797, Time: 0.0289

See also

vi khuẩn sốngbacteria livebacteria livingmicrobes livingbacteria that liveschống vi khuẩnanti-bacterialanti-microbialantimicrobialvi khuẩn và virusbacterial and viralbacteria and viruseskhi vi khuẩnwhen bacterialoài vi khuẩnspecies of bacteriabacterial speciesspecies of microbesvi khuẩn đượcbacteria arevi khuẩn salmonellasalmonella bacteriasalmonella bacteriophagelà vi khuẩnare bacteriachủng vi khuẩnstrain of bacteriastrains of bacteriabacterial strainsbacterial speciesgiết chết vi khuẩnkill bacteriakills bacteriakilling bacteria

Word-for-word translation

vinounvimicrobehaviorviprepositionofviadjectiveviralkhuẩnadjectivebacterialmicrobialbacteriostatickhuẩnnounmicrobesantibacterial S

Synonyms for Vi khuẩn

vi sinh vật bacteria microbe bacteriophage vi khí hậuvi khuẩn axit lactic

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vi khuẩn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Khuẩn In English