Sâu đậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sâu đậm
deepfelt, profound
tình cảm sâu đậm deepfelt sentiments, deepfelt feelings
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sâu đậm
Deepfelt, profound
Tình cảm sâu đậm: Deepfelt sentiments, deepfelt feelings
Từ điển Việt Anh - VNE.
sâu đậm
strong; bold (type)
- sâu
- sâu bọ
- sâu xa
- sâu đo
- sâu cay
- sâu cát
- sâu hơn
- sâu kín
- sâu mọt
- sâu róm
- sâu sát
- sâu sắc
- sâu táo
- sâu đậm
- sâu độc
- sâu bore
- sâu bông
- sâu bướm
- sâu bệnh
- sâu hiểm
- sâu hoắm
- sâu lắng
- sâu nặng
- sâu răng
- sâu rượu
- sâu rộng
- sâu thêm
- sâu thẳm
- sâu kemet
- sâu quảng
- sâu bọ lột
- sâu bọ đốt
- sâu bọ nhảy
- sâu sắc hơn
- sâu ngài đêm
- sâu sắc thêm
- sâu gây vú lá
- sâu thăm thẳm
- sâu hoắm xuống
- sâu bọ cánh vảy
- sâu như vực thẳm
- sâu bọ cánh thẳng
- sâu bọ đồng trinh
- sâu không dò được
- sâu bọ kêu inh tai
- sâu đến tận đầu gối
- sâu bọ nuôi để thí nghiệm
- sâu bọ biến thái hoàn toàn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đậm Sâu Là Gì
-
Sâu đậm Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sâu đậm - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Yêu Sâu đậm Là Gì? - Online Tình Yêu
-
Từ điển Tiếng Việt "sâu đậm" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ Điển - Từ Sâu đậm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sâu đậm Là Gì, Nghĩa Của Từ Sâu đậm | Từ điển Việt
-
'sâu đậm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sâu đậm Bằng Tiếng Đức
-
Đậm Sâu Là Mãi Mãi? - Báo Dân Trí
-
Dấu Hiệu Của Một Tình Yêu Sâu Đậm - YBOX
-
Sâu đậm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
SÂU ĐẬM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
EM CÓ BIẾT YÊU SÂU ĐẬM LÀ GÌ KHÔNG? - Spiderum
-
Anh Có Biết Yêu Sâu đậm Nghĩa Là Gì Không? Là Khi Cả Thế Giới Bỗng ...