Từ điển Tiếng Việt "sâu đậm" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sâu đậm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sâu đậm
nt. Sâu sắc và đậm đà. Tình nghĩa sâu đậm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsâu đậm
sâu đậm- Deepfelt, profound
- Tình cảm sâu đậm: Deepfelt sentiments, deepfelt feelings
Từ khóa » đậm Sâu Là Gì
-
Sâu đậm Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Sâu đậm - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Yêu Sâu đậm Là Gì? - Online Tình Yêu
-
Từ Điển - Từ Sâu đậm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sâu đậm Là Gì, Nghĩa Của Từ Sâu đậm | Từ điển Việt
-
'sâu đậm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sâu đậm Bằng Tiếng Đức
-
Đậm Sâu Là Mãi Mãi? - Báo Dân Trí
-
Dấu Hiệu Của Một Tình Yêu Sâu Đậm - YBOX
-
Sâu đậm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
SÂU ĐẬM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Sâu đậm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
EM CÓ BIẾT YÊU SÂU ĐẬM LÀ GÌ KHÔNG? - Spiderum
-
Anh Có Biết Yêu Sâu đậm Nghĩa Là Gì Không? Là Khi Cả Thế Giới Bỗng ...