Savour - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

savour ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) savor)

  1. Vị, mùi vị; hương vị.
  2. (Nghĩa bóng) Hơi hướng, nét, vẻ. a savour of preciosity — hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ

Động từ

savour

  1. Thưởng thức, nhấm nháp, nhắm.
  2. Có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ. the ofer savoured of impertinence — lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược this dish savours of curry — món ăn này thoáng có mùi ca ri
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm cho đậm đà, làm cho có hương vị.

Chia động từ

savour
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to savour
Phân từ hiện tại savouring
Phân từ quá khứ savoured
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại savour savour hoặc savourest¹ savours hoặc savoureth¹ savour savour savour
Quá khứ savoured savoured hoặc savouredst¹ savoured savoured savoured savoured
Tương lai will/shall²savour will/shallsavour hoặc wilt/shalt¹savour will/shallsavour will/shallsavour will/shallsavour will/shallsavour
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại savour savour hoặc savourest¹ savour savour savour savour
Quá khứ savoured savoured savoured savoured savoured savoured
Tương lai weretosavour hoặc shouldsavour weretosavour hoặc shouldsavour weretosavour hoặc shouldsavour weretosavour hoặc shouldsavour weretosavour hoặc shouldsavour weretosavour hoặc shouldsavour
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại savour let’s savour savour
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “savour”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=savour&oldid=2038415” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục savour 26 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cầu Kỳ Tiếng Anh Là Gì