Savour - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
savour ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) savor)
- Vị, mùi vị; hương vị.
- (Nghĩa bóng) Hơi hướng, nét, vẻ. a savour of preciosity — hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ
Động từ
savour
- Thưởng thức, nhấm nháp, nhắm.
- Có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ. the ofer savoured of impertinence — lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược this dish savours of curry — món ăn này thoáng có mùi ca ri
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm cho đậm đà, làm cho có hương vị.
Chia động từ
savour| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to savour | |||||
| Phân từ hiện tại | savouring | |||||
| Phân từ quá khứ | savoured | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | savour | savour hoặc savourest¹ | savours hoặc savoureth¹ | savour | savour | savour |
| Quá khứ | savoured | savoured hoặc savouredst¹ | savoured | savoured | savoured | savoured |
| Tương lai | will/shall²savour | will/shallsavour hoặc wilt/shalt¹savour | will/shallsavour | will/shallsavour | will/shallsavour | will/shallsavour |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | savour | savour hoặc savourest¹ | savour | savour | savour | savour |
| Quá khứ | savoured | savoured | savoured | savoured | savoured | savoured |
| Tương lai | weretosavour hoặc shouldsavour | weretosavour hoặc shouldsavour | weretosavour hoặc shouldsavour | weretosavour hoặc shouldsavour | weretosavour hoặc shouldsavour | weretosavour hoặc shouldsavour |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | savour | — | let’s savour | savour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “savour”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cầu Kỳ Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Cầu Kỳ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CẦU KỲ - Translation In English
-
Cầu Kỳ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cầu Kỳ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Meaning Of 'cầu Kỳ' In Vietnamese - English
-
CẦU KỲ In English Translation - Tr-ex
-
CẦU KÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"cầu Kỳ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
FINICKY | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Fussiest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Dainty | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh - Từ Cầu Kỳ Dịch Là Gì