Say đắm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa say + đắm.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saj˧˧ ɗam˧˥ | ʂaj˧˥ ɗa̰m˩˧ | ʂaj˧˧ ɗam˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaj˧˥ ɗam˩˩ | ʂaj˧˥˧ ɗa̰m˩˧ |
Động từ
[sửa]say đắm
- Say mê đến mức như đã mất lí trí và không còn biết gì đến xung quanh nữa. Tình yêu say đắm. Đôi mắt nhìn say đắm.
Đồng nghĩa
[sửa]- đắm đuối
- đắm say
Tham khảo
[sửa]- "say đắm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » đắm Say Là Gì
-
Ẩn Dụ ý Niệm Tình Yêu Là Sự Say đắm
-
Nghĩa Của Từ Đắm Say - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Say đắm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Đắm Say Nghĩa Là Gì?
-
Từ đắm Say Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đắm Say" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "say đắm" - Là Gì?
-
Đắm Say
-
'đắm Say' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đắm Say Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đắm Say Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Say đắm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
1 Chấm Là Say Đắm Nghĩa Là Gì?