Từ điển Tiếng Việt "say đắm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"say đắm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
say đắm
- đg. Say mê đến mức như đã mất lí trí và không còn biết gì đến xung quanh nữa. Tình yêu say đắm. Đôi mắt nhìn say đắm.
nt. Say mê đến mức như không còn biết gì khác. Tình yêu say đắm.xem thêm: mê, ham, say, say mê, ham mê, miệt mài, mải, mải miết, say sưa, say đắm, máu mê, đắm đuối, chết mệt, mê mệt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsay đắm
say đắm- verb
- to dote on
Từ khóa » đắm Say Là Gì
-
Ẩn Dụ ý Niệm Tình Yêu Là Sự Say đắm
-
Nghĩa Của Từ Đắm Say - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Say đắm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Say đắm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đắm Say Nghĩa Là Gì?
-
Từ đắm Say Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đắm Say" - Là Gì?
-
Đắm Say
-
'đắm Say' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đắm Say Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đắm Say Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Say đắm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
1 Chấm Là Say Đắm Nghĩa Là Gì?