Scamp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈskæmp/
Danh từ
scamp /ˈskæmp/
- Kẻ đểu cáng, kẻ xỏ lá; tên vô lại.
- (Thân mật) Thằng chó.
Ngoại động từ
scamp ngoại động từ /ˈskæmp/
- Làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “scamp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Thằng Chó Tiếng Anh Là Gì
-
Thằng Chó«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Thằng Chó In English - Vietnamese-English Dictionary
-
THẰNG CHÓ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THẰNG CHÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thằng Chó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THẰNG CHÓ - Translation In English
-
Sưu Tầm Những Câu Chửi Thề Bằng Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 62 - “Chửi Thề” Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
NHỮNG CÂU CHỬI NHAU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
-
NHỮNG CÂU CHỬI NHAU THÔNG DỤNG... - Tiếng Anh Là Chuyện ...
-
Damn It! ~ Shit! 4. Mày Là Thằng Nào Vậy? – Who The Hell Are You? 5 ...
-
Hãm Lol Tiếng Anh Là Gì