thăng chức bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'thăng chức' translations into English. Look through examples of thăng chức translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translation for 'được thăng chức' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐƯỢC THĂNG CHỨC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐƯỢC THĂNG CHỨC" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "THĂNG CHỨC VÀI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "THĂNG CHỨC VÀI" ...
Xem chi tiết »
Promote có nghĩa là thăng chức trong tiếng Việt, chỉ quá trình được đưa lên ở một vị trí cao hơn hiện tại cùng với đó là quyền lực và chức danh được tăng lên và ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "thăng chức" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""thăng chức"" in American English ? ""thăng chức"" is the equivalent to Promotion in American English, and I'm pretty sure ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thăng chức" into English. Human translations with examples: hoist, balance, second?, promotion, what kind?, helicopter, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "được thăng chức" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu ...
Xem chi tiết »
Thăng chức - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «thăng chức» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «thăng chức» in context: Anh dối trá để thăng chức. You lie to keep up.
Xem chi tiết »
thăng chức = to promote somebody (to the post of....); to grant somebody promotion Nếu anh thực hiện thành công sứ mệnh này , anh sẽ được thăng chức sớm hơn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. thăng chức. to promote somebody (to the post of...); to grant somebody promotion. nếu anh thực hiện thành công sứ mệnh này, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. thăng chức. a promotion ; better job ; big promotion ; commissioner ; promoted in ; promoted ; promotion a ; promotion at work ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thăng Chức In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thăng chức in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu