Thăng Chức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thăng chức
to promote somebody (to the post of...); to grant somebody promotion
nếu anh thực hiện thành công sứ mệnh này, anh sẽ được thăng chức sớm hơn thường lệ if you complete this mission successfully, you'll win/gain promotion two years early
ăn mừng mình được thăng chức tổng giám đốc to celebrate one's promotion to the post of director-general
Từ điển Việt Anh - VNE.
thăng chức
to promote somebody (to the post of), grant



Từ liên quan- thăng
- thăng hà
- thăng chi
- thăng cấp
- thăng hoa
- thăng lên
- thăng bằng
- thăng chức
- thăng hạng
- thăng hống
- thăng tiến
- thăng trầm
- thăng trật
- thăng đồng
- thăng giáng
- thăng thiên
- thăng đường
- thăng thưởng
- thăng bằng luận
- thăng bằng thu chi
- thăng quan tiến chức
- thăng bằng sự cân bằng
- thăng trầm của số mệnh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thăng Chức In English
-
Thăng Chức Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thăng Chức In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỢC THĂNG CHỨC - Translation In English
-
ĐƯỢC THĂNG CHỨC In English Translation - Tr-ex
-
THĂNG CHỨC VÀI In English Translation - Tr-ex
-
"Thăng Chức" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Meaning Of 'thăng Chức' In Vietnamese - English
-
What Is The American English Word For ""thăng Chức""?
-
Results For Thăng Chức Translation From Vietnamese To English
-
ĐƯỢC THĂNG CHỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thăng Chức: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Thăng Chức - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Thăng Chức