THĂNG CHỨC VÀI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " THĂNG CHỨC VÀI " in English? thăng chứcpromotionpromotepromotedpromotionspromotingvàifewseveralsomecouple

Examples of using Thăng chức vài in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông ta thăng chức vài người lên đến đỉnh cao chót vót của công ty ông ta, một hành động táo bạo đối với một nhà phát triển bất động sản lớn thời bấy giờ..He promoted several to the loftiest heights of his company, a daring move for a major real estate developer at the time.Anh đã làm việc nhiều năm tại Amazon,đã được thăng chức vài lần, và đã nhiều lần chứng minh sự nhiệt tình và kỹ năng mềm là công cụ mạnh mẽ để thành công lâu dài.He has been at Amazon for years,has been promoted a couple of times, and has repeatedly demonstrated that enthusiasm and soft skills are powerful tools for long-term success.Có ai trong nhóm của bạn được thăng chức trong vài năm qua không?Has anyone on your staff been promoted over the last couple of years?Sau khi tôi thay đổi công ăn việc làm và được thăng chức một vài lần nỗi ám ảnh mới của tôi là phá vỡ sáu con số thu nhập trước khi tôi 30 tuổi.After I changed jobs and got promoted a couple of times my new obsession became to break six figures in income before I hit age 30.Sau vài tháng, bà được thăng chức lên hạng mục bác sĩ chính, cấp 2 và được trả lại tiền.After several months, she was promoted to Doctor Major, 2nd Class and awarded backpay.Combinations with other parts of speechUsage with nounsthăng chức trực thăng tấn công mất thăng bằng giữ thăng bằng vận thăngtrực thăng chiến đấu trực thăng cứu hộ trực thăng bay lên trực thăngtrực thăng vũ trang MoreUsage with verbsin thăng hoa Sau vài năm, ông chủ thăng chức cho Jing lên giám đốc bán hàng còn Chuan vẫn giữ vai trò đại diện bán hàng.After several years, the boss promoted Jing to sales executive but Chuan remained a sales.Vài tháng sau, chồng tôi được thăng chức.A few months after, my husband was promoted.Vài tháng sau, chồng tôi được thăng chức.Three years later, my husband got a promotion.Một vài tháng sau đó, tôi được thăng chức.After a few months, I received a promotion.Một vài tháng sau đó, tôi được thăng chức.A couple of months after that, I received a promotion.Một vài tháng sau đó, tôi được thăng chức.After a few months I was promoted.Một vài tháng sau đó, tôi được thăng chức.A few months later, I was promoted.Một vài tháng sau đó, tôi được thăng chức.About a year later, I got promoted.Chúc mừng thăng chức.Congratulations on the promotion.Đáng được thăng chức.I deserved a promotion.Đáng được thăng chức.They deserve promotion.Với một vài người, đó có thể là được thăng chức.For some people, it may be a promotion.Cậu được thăng chức.You have been promoted.Tôi muốn thăng chức!I want a promotion!Vài năm sau ông được thăng chức lãnh đạo sở này tại Uyarsk Raykom.A few years later he was promoted to head of the same department in Uyarsk Raykom.Cô sẽ được thăng chức.You will get a promotion.Nếu bạn muốn thăng chức.If you want a promotion.Bạn không muốn thăng chức.You don't want a promotion.Chương 9: Thăng chức.Chapter 9: The Promotion.Nhiều người muốn thăng chức.Many people want a promotion.Ở công sở, họ không để bị sa thải và vài lần được thăng chức.In the public sector, you don't get fired, you get promoted.Cô sắp được thăng chức.You're about to get a promotion.Ví dụ: bạn có thể được thăng chức chỉ sau vài tháng nếu bạn chạy chiến dịch tiếp thị ở cấp độ cao.For example, you can be promoted in just a few months if you run marketing campaigns at a high level.Tôi sẽ được thăng chức.I will get a promotion.Mày vừa được thăng chức.You just got a promotion.Display more examples Results: 963305, Time: 0.2634

Word-for-word translation

thăngverbthăngpromotedthăngnounpromotionthanghelicopterschứcnounofficefunctionorganizationtitlefunctionalityvàideterminerseveralsomevàinouncouplenumbervàia few thằng chóthăng chức trong công việc

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thăng chức vài Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thăng Chức In English