Thăng Chức Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
promote, advance, elevate là các bản dịch hàng đầu của "thăng chức" thành Tiếng Anh.
thăng chức + Thêm bản dịch Thêm thăng chứcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
promote
verbRất có thể tôi sẽ được thăng chức lên đội trọng án.
I might get a promotion to major crimes.
GlosbeMT_RnD -
advance
verbGiờ, khi tốt bắt đầu tại đây Tôi đã được hứa rằng mình sẽ được đề bạt và thăng chức.
Now, when I started here I was promised advancement opportunities.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
elevate
adjective verbCùng với vài người nữa được thăng chức cùng lúc đó.
And a few others who were elevated around the same time, yes.
GlosbeMT_RnD -
rise
verb nounMối quan hệ thầm kín của họ đã giúp anh thăng chức lên làm môi giới chứng khoáng.
Their private relationship may account for his speedy rise to a trading desk.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " thăng chức " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "thăng chức" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thăng Chức In English
-
Thăng Chức In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỢC THĂNG CHỨC - Translation In English
-
ĐƯỢC THĂNG CHỨC In English Translation - Tr-ex
-
THĂNG CHỨC VÀI In English Translation - Tr-ex
-
"Thăng Chức" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Meaning Of 'thăng Chức' In Vietnamese - English
-
What Is The American English Word For ""thăng Chức""?
-
Results For Thăng Chức Translation From Vietnamese To English
-
ĐƯỢC THĂNG CHỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thăng Chức: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Tra Từ Thăng Chức - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thăng Chức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Thăng Chức