Scholar - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

scholar

Cách phát âm

  • IPA: /ˈskɑː.lɜː/

Danh từ

scholar /ˈskɑː.lɜː/

  1. Người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy-lạp La-mã).
  2. Môn sinh.
  3. Học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học.
  4. Người học. to be proved a bright scholar — tỏ ra là người học thông minh he was a scholar unitl his last moments — ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng
  5. (Từ cổ, nghĩa cổ) Ghuôi ỉ.

Từ dẫn xuất

  • scholarly

Tính từ

scholar /ˈskɑː.lɜː/

  1. Học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “scholar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=scholar&oldid=1912005” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục scholar 47 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gì Scholar