Scholar - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
scholar
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈskɑː.lɜː/
Danh từ
scholar /ˈskɑː.lɜː/
- Người có học thức, nhà thông thái; nhà học giả (giỏi về văn chương cổ điển Hy-lạp La-mã).
- Môn sinh.
- Học sinh được cấp học bổng; học sinh được giảm tiền học.
- Người học. to be proved a bright scholar — tỏ ra là người học thông minh he was a scholar unitl his last moments — ông ta vẫn học cho đều đến phút cuối cùng
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Ghuôi ỉ.
Từ dẫn xuất
- scholarly
Tính từ
scholar /ˈskɑː.lɜː/
- Học rộng, uyên thâm, uyên bác, thông thái.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “scholar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Gì Scholar
-
Google Scholar Là Gì? Tìm Hiểu Tính Năng Nổi Bật Trên Google Scholar
-
Google Scholar Là Gì? Ưu Và Nhược điểm? Hướng Dẫn Cách Sử ...
-
Google Scholar Là Gì? Cách Sử Dụng Google Scholar đơn Giản
-
Ý Nghĩa Của Scholar Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Google Scholar – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Google Scholar Là Gì Và Những Tính Năng Nổi Bật Của ứng ...
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Google Scholar để Tìm Kiếm Tài Liệu Học Tập Và ...
-
[PDF] HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN GOOGLE SCHOLAR - VNUA
-
Scholar Là Gì - .vn
-
[PDF] HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỒ SƠ GOOGLE SCHOLAR - UEH