SẼ BỊ MẤT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SẼ BỊ MẤT " in English? SVerbNounsẽ bị mấtwill losesẽ mấtsẽ thuabị mấtsẽ giảmđã mấtlosemấtthuawill forfeitsẽ mấtsẽ tước bỏwill be lostwould be lostwill be forfeitedare going to losewill be missedis going to be lostwill disappearsẽ biến mấtsẽ mất đisẽ biến đisẽ bị mấtwill perishmissingshall be lostwould be missinglosswould forfeitshall be forfeitedwill be gone

Examples of using Sẽ bị mất in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sẽ bị mất chi tiết.Details will be missed.Rỗng ly sẽ bị mất.Empty cups will be lose.Điện dương của não sẽ bị mất.Your brain cells will disappear.Ổng sẽ bị mất nhiều.He's going to lose a lot.Nhiên là cái cũ sẽ bị mất.But the old one will be missed. People also translate sẽkhôngbịmấtbạnsẽbịmấtsẽbịmấtđisẽbịmấtbạnsẽkhôngbịmấtsẽbịmấtÔng đó sẽ bị mất nhà à.That man's going to lose his house.Chúng tôi đã sợ sẽ bị mất con.And we were so afraid of losing our son.Tôi sẽ bị mất mà không có nó!I am going to be lost without it!Lúc này đối thủ sẽ bị mất tầm nhìn.Will disappear from view.Ta sẽ bị mất việc vì vụ này, mấy đứa biết không.I lost my job over this, you know.họsẽbịmấtdữliệusẽbịmấtsẽbịmấtnếubạnsẽbịmấtmãimãiLai và Indonesia sẽ bị mất”.Bill and Donna Lee will be missed.".Đó là nộidung file ban đầu của bạn sẽ bị mất đi.This is if your data file goes missing.Hơn 25.000 công nhân sẽ bị mất việc làm.More than 25,000 people lost their jobs.Hàng trăm triệu người dân sẽ bị mất.Millions of people will be missing.Sớm hay muộn bạn sẽ bị mất hết tài khoản.Sooner or later you are going to lose all your money.Ranh giới giữa chúng ta sẽ bị mất.The barriers between us will disappear.Họ lo sợ sẽ bị mất việc vì vấn đề này”.They are afraid of losing their jobs because of this.”.Hàng trăm triệu người dân sẽ bị mất.Hundreds of millions of people will perish.Bơm nhiệt của bạn sẽ bị mất khả năng sưởi ấm của mình.Your heat pump will lost its heating capacity.Nhưng thực raông ta thật sự có thể sẽ bị mất căn hộ đó.In reality they may in fact have lost the house.Không có dữ liệu sẽ bị mất trong một sự cố mất điện.No data will be missing in a power failure.Dự đoán rằng nhiều người sẽ bị mất nhà cửa.One simply suggests that many people are going to lose their homes.Là sự tiêu cực này sẽ bị mất trên khán giả của bạn?Is this negativity going to be lost on your audience?Khi thiết bị bị ngắt kết nối, nó sẽ bị mất địa chỉ IP.When the machine disconnects, it loses the IP address.Ông Ping lo ngại sẽ bị mất đứa con trai của mình vào tay cha ruột.Ping of course fears losing his son to his biological dad.Và một số nhiệt cũng sẽ bị mất do bức xạ.Some heat loss is also caused by radiation.Nếu không có số nào có thể được chơi, người chơi sẽ bị mất lượt.When neither number can be used, the player loses his turn.Các bài đọc chưa được lưu sẽ bị mất khi công cụ đo được tắt.Unsaved readings are lost when the measuring instrument is switched off.Cũng phải. Những năng lựcđang có còn chẳng biết sẽ bị mất lúc nào.Yeah, we don't even know when your abilities will disappear.Có những lúc tôi nghĩ rằng mình có thể sẽ bị mất một chân.There were a few times I thought I was going to lose a shoe.Display more examples Results: 1458, Time: 0.0367

See also

sẽ không bị mấtwill not losewill not be lostwouldn't losewould not be lostbạn sẽ bị mấtyou will loseyou are going to loseyou would loseyou will forfeityou would be lostsẽ bị mất điwill be lostwould be lostlosewill be destroyedbe missingsẽ bị hư mấtwill perishshall perishwould perishbạn sẽ không bị mấtyou will not loseyou won't losenó sẽ bị mấtit will be lostit loseshọ sẽ bị mấtthey would losethey will losethey are going to losethey will be lostdữ liệu sẽ bị mấtdata will be lostsẽ bị mất nếu bạnwill be lost if yousẽ bị mất mãi mãiwill be lost foreverbạn sẽ không bao giờ bị mấtyou will never losechúng sẽ bị mấtthey will be lostthey losebạn sẽ bị mất điểmyou will lose pointsyou will lose markssẽ bị mất nướcwill dehydrateloses water

Word-for-word translation

sẽverbwillwouldshallsẽnoungonnasẽare goingbịverbbemấtverbtakelosemissmấtnounlossmấtadjectiveloose S

Synonyms for Sẽ bị mất

thua lose sẽ giảm đã mất sẽ bí mậtsẽ bị mất đi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sẽ bị mất Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Nó Sẽ Bị Mất