SẼ NỔ TUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SẼ NỔ TUNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Ssẽ nổ tungwill explodesẽ phát nổsẽ nổnổ tung rasắp nổwould explodesẽ nổbùng nổmuốn nổ tungphát nổwill blow upsẽ nổ tungsẽ thổi lênsẽ thổi baywould burstsẽ nổsẽ vỡsẽ xộcwill implodesẽ nổ tungwas going to blow upare going to explodewill burstsẽ vỡsẽ bùng nổsẽ nổ tungwould blow upsẽ nổ tungnổwill blastsẽ nổ tungsẽ nổ rasẽ thổiwould implode
Ví dụ về việc sử dụng Sẽ nổ tung trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nó sẽ nổ tungit will explodeTừng chữ dịch
sẽđộng từwillwouldshallsẽdanh từgonnasẽare goingnổtính từexplosivenổđộng từexplodednổdanh từexplosionblasttungđộng từtunghitreleasedtungdanh từtossroll STừ đồng nghĩa của Sẽ nổ tung
sẽ phát nổ sẽ nổ súngsẽ nổi dậyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sẽ nổ tung English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nổ Tung Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nổ Tung - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
NỔ TUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỔ TUNG - Translation In English
-
Nổ Tung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÓ NỔ TUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nổ Tung' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
"Bong Bóng Nổ Tung." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking
-
Ý Nghĩa Của Burst Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nổ Tung - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vụ Nổ Lớn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hội Chứng “nổ Tung đầu” - BBC News Tiếng Việt