Ý Nghĩa Của Burst Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của burst trong tiếng Anh burstverb uk /bɜːst/ us /bɝːst/ burst | burst Add to word list Add to word list B2 [ I or T ] to break open or apart suddenly, or to make something do this: burst open Suddenly the door burst open (= opened suddenly and forcefully) and police officers rushed in. I hate it when balloons burst. The river was threatening to burst its banks.figurative humorous If I eat any more cake I'll burst (= I cannot eat anything else)! C2 [ I ] to feel a strong emotion, or strong wish to do something: burst with I knew they were bursting with curiosity but I said nothing.burst to Tom was bursting to tell everyone the news.UK informal I'm bursting to go to the loo! burst into flames C2 to suddenly burn strongly, producing a lot of flames: Smoke started pouring out from underneath, then the truck burst into flames. Xem thêm
  • The whole town flooded when the river burst its banks.
  • The bag burst and the apples fell out.
  • She pricked the balloon with a pin and it burst with a loud bang.
  • The pipe burst and water was spraying everywhere.
  • He was driving along the motorway when his tyre burst.
Exploding and erupting
  • blast
  • blow
  • blow (someone/something) up phrasal verb
  • burst in on someone/something phrasal verb
  • burst in/into (somewhere) phrasal verb
  • controlled explosion
  • detonate
  • erupt
  • explosively
  • explosiveness
  • fallout from something
  • go off phrasal verb
  • go pop idiom
  • go up phrasal verb
  • implode
  • pop
  • set
  • test-fire
  • unexploded
  • unspent
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Strong feelings

Các thành ngữ

burst at the seams burst into song/tears/laughter burst out laughing/crying

Các cụm động từ

burst in/into (somewhere) burst in on someone/something burst out burstnoun [ C ] uk /bɜːst/ us /bɝːst/

burst noun [C] (BREAK)

UK the act of breaking open so that what is inside comes out: a burst in the water pipe Exploding and erupting
  • blast
  • blow
  • blow (someone/something) up phrasal verb
  • burst in on someone/something phrasal verb
  • burst in/into (somewhere) phrasal verb
  • controlled explosion
  • detonate
  • erupt
  • explosively
  • explosiveness
  • fallout from something
  • go off phrasal verb
  • go pop idiom
  • go up phrasal verb
  • implode
  • pop
  • set
  • test-fire
  • unexploded
  • unspent
Xem thêm kết quả »

burst noun [C] (INCREASE)

a sudden increase in something, especially for a short period: burst of energy With a burst of energy, they were able to finish the job before the deadline. burst of speed With a burst of speed, the dog took off after the ball. She came out on stage to a burst of applause. a burst of laughter activity
  • activityThere were several police vans and a lot of activity in the area.
  • hubbubI couldn't find her with all the hubbub going on.
  • bustleI miss the bustle of the big city.
  • hustle and bustleShe got used to the hustle and bustle of daily life.
  • flurry of activityWhat was the reason behind this sudden flurry of activity?
  • burst of activityIt's usually quiet in the shop, but occasionally we have a sudden burst of activity.
Xem thêm kết quả » Speed of motion
  • at full/half throttle idiom
  • briskness
  • burst of speed
  • celerity
  • clip
  • clock
  • ground speed
  • haste
  • hypersonic
  • hypervelocity
  • instantaneous velocity
  • light speed
  • momentum
  • pace
  • speed of light
  • speed of sound
  • speediness
  • supersonically
  • swiftness
  • throttle
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Busy and active (Định nghĩa của burst từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

burst | Từ điển Anh Mỹ

burstverb [ I/T ] us /bɜrst/ past tense and past participle burst Add to word list Add to word list to break open or apart suddenly, or to cause something to break open or apart: [ I ] Fireworks burst across the night sky. [ T ] I thought I might have burst a blood vessel. fig. A person who is bursting is extremely eager or enthusiastic: [ I ] I was bursting with excitement.

Thành ngữ

bursting at the seams

Các cụm động từ

burst in/into (somewhere) burst into something burst out burstnoun [ C ] us /bɜrst/ a sudden, brief increase in something, or a short appearance of something: With a burst of speed, the horse won easily. (Định nghĩa của burst từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của burst

burst His bursts of creative work were followed by periods of exhaustion, and these were often prolonged by pecuniary worry and under-nourishment. Từ Cambridge English Corpus Specifically, pregnant monkeys were placed in cages in a darkened room and exposed to unpredictable loud bursts of noise. Từ Cambridge English Corpus In the case of autism, binding-related gamma bursting looks very similar to that in controls, apart from not being modulated by face inversion. Từ Cambridge English Corpus The laser builds up energy at a bounded rate and operation in this manner allows for large bursts of energy. Từ Cambridge English Corpus Of the monolingual speakers, one male and two female speakers produced 25, 16.7 and 45.4% of the tokens without clear bursts. Từ Cambridge English Corpus During this phase, bursts of violence were frequent in the city. Từ Cambridge English Corpus If only bursting responses were decoded, for instance, this would be likely to bias coding in the direction of localism. Từ Cambridge English Corpus The increase in bursting seemed to continue for up to twelve hours after training. Từ Cambridge English Corpus Neurons summate inputs and fire in bursts, other neurons react with longer latencies, the sensory signal is repeatedly reorganized, and the activity eventually dissipates. Từ Cambridge English Corpus The fluctuations grow exponentially at first and develop into turbulence without being accompanied by abrupt bursts or turbulent spots. Từ Cambridge English Corpus Why are long periods of political stability punctuated by sudden bursts of intense instability? Từ Cambridge English Corpus Such bursts are noted in the 1830s, the 1910s and the 1940s but not, rather surprisingly, in the 1980s. Từ Cambridge English Corpus The flow characteristics as well as the bursting behaviour were studied in detail. Từ Cambridge English Corpus The foster brother bursts in and throws a net that captures all the courtiers. Từ Cambridge English Corpus The production of intense radiation bursts, by the electron beam during the reflection process, was also demonstrated. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của burst Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với burst

burst

Các từ thường được sử dụng cùng với burst.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

burst fireThis was intended to dramatically increase the accuracy of burst fire, but the system never truly worked, and was later dropped. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. burst of activityThere are some early prescriptions and musings, but the advent of sound on film occasioned the first burst of activity in the 1930s. Từ Cambridge English Corpus burst of energyFirst, this statistical work brings home the importance of this extraordinary burst of energy and excitement in the early 1560s. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với burst Phát âm của burst là gì?

Bản dịch của burst

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (使)迸裂, (使)爆炸, (心中)充滿… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (使)迸裂, (使)爆炸, (心中)充满… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha reventar, pinchar, estallar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha romper, estourar, irromper… Xem thêm trong tiếng Việt nổ tung, xồng xộc, tràn… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý फुटणे, फोडणे - अचानक उघडणे किंवा तुटणे किंवा असे करायला लावणे, अनावर होणे - एखादी गोष्ट करण्याची तीव्र भावना किंवा इच्छा… Xem thêm 破裂する, ~を破裂させる, 破裂(はれつ)させる… Xem thêm patla(t)mak, yar(ıl)mak, patlayıp param parça olmak… Xem thêm éclater, crever, se précipiter… Xem thêm rebentar(-se)… Xem thêm openbarsten, binnenstormen, uitbarsten in… Xem thêm திடீரென்று உடைத்து திறக்க அல்லது பிரிக்க, அல்லது ஏதாவது இதைச் செய்யும் படி செய்தல், ஒரு வலுவான உணர்ச்சியை உணர… Xem thêm अचानक झटके से बलपूर्वक खोल देना या तोड़-फोड़ देना, उग्रता के साथ महसूस करना या कुछ करने की छटपटाहट जैसी प्रबल इच्छा होना, लबालब भरा होना… Xem thêm ફૂટ જાવું, અચાનક ખુલ્લું અથવા અલગ થવું, અથવા કંઈક આવું કરવા માટે… Xem thêm revne, springe, brase ind… Xem thêm brista, rämna, spricka… Xem thêm memecahkan, tiba-tiba, melimpah… Xem thêm bersten, hereinstürmen, ausbrechen… Xem thêm briste, revne, sprekke… Xem thêm دھماکہ ہونا, دھماکہ کرنا, اچانک کسی چیز کا پھٹنا… Xem thêm лопатися, розриватися, вриватися… Xem thêm лопаться, прорываться, разрыв… Xem thêm ఒక్కసారిగా పగిలి విచ్చుకోవడం లేదా విడిపోవడం, లేక దేన్నైనా ఇలా చేసేలా చేయడం., తీవ్రమైన భావో ద్వేగం లేక ఏదైనా చేయాలనే గట్టి కోరిక… Xem thêm يَنْفَجِر… Xem thêm ফেটে যাওয়া, ভেঙে টুকরো টুকরো হয়ে যাওয়া, ছটফট করা… Xem thêm prasknout, roztrhnout se, vybuchnout… Xem thêm meletus (pecah), menghambur, melimpah… Xem thêm ระเบิด, พรวดพราดเข้ามา, เข้าสู่(สภาพ)ทันที… Xem thêm pękać, wybuch, rozsadzić… Xem thêm 파열되다… Xem thêm scoppiare, sfondarsi, far scoppiare… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

bursae bursar bursary bursitis burst burst at the seams idiom burst in on someone/something phrasal verb burst in/into (somewhere) phrasal verb burst into flames phrase {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của burst

  • burst of energy
  • burst of speed
  • burst in/into (somewhere) phrasal verb
  • burst into something phrasal verb
  • burst out phrasal verb
  • bursting at the seams idiom
  • burst in on someone/something phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa
  • burst in/into (somewhere) phrasal verb
  • burst into something phrasal verb
  • burst out phrasal verb
  • burst in on someone/something phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • bursting at the seams idiom
  • fit to burst idiom
  • burst someone's bubble idiom
  • burst into song/tears/laughter idiom
  • burst into tears phrase
  • burst out laughing/crying idiom
  • burst into flames phrase
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

wee

UK /wiː/ US /wiː/

small; little

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Playing with fire (The language of risk)

November 27, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Verb 
      • burst
      • burst into flames
    • Noun 
      • burst (BREAK)
      • burst (INCREASE)
  • Tiếng Mỹ   VerbNoun
  • Ví dụ
  • Các cụm từ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add burst to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm burst vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Nổ Tung Dịch Sang Tiếng Anh