Sẽ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛʔɛ˧˥ | ʂɛ˧˩˨ | ʂɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɛ̰˩˧ | ʂɛ˧˩ | ʂɛ̰˨˨ |
- Từ đồng âm: sẻ
Âm thanh (TP.HCM) (tập tin)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- : sẽ
- 𠱊: sẽ, sãi
- 仕: sải, sảy, sĩ, sè, sì, sẽ, sỡi, sẻ, sễ, xẻ, sõi, xảy, sãi, sãy, sẩy
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- se
- sè
- sẹ
- sẻ
- sề
- sệ
- sể
- sễ
Tính từ
[sửa]sẽ
- Như khẽ. Nói sẽ. Đi sẽ.
Từ dẫn xuất
[sửa]- sẽ sàng (từ láy)
- se sẽ (từ láy)
Phó từ
[sửa]sẽ
- (dùng phụ trước đg., t.) Từ biểu thị sự việc, hiện tượng nói đến xảy ra trong tương lai, sau thời điểm nói, hoặc xảy ra trong thời gian sau thời điểm nào đó trong quá khứ được lấy làm mốc. Mai sẽ bàn tiếp. Tình hình sẽ tốt đẹp. Anh ấy có hẹn là sẽ về trước chủ nhật vừa rồi.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ewe
[sửa]Danh từ
[sửa]sẽ
- Linh dương Gazelle.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Việt có từ đồng âm
- Từ tiếng Việt có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện
- Phó từ tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Mục từ tiếng Ewe
- Danh từ tiếng Ewe
- tiếng Ewe entries with incorrect language header
- Lớp Thú/Tiếng Ewe
Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Sẽ
-
Nghĩa Của Từ Sẽ - Từ điển Việt
-
Từ "sẽ" Trong Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sẽ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sẻ Hay Xẻ? - Báo Lao động
-
Tiếng Việt Lớp 4 Từ Ghép Và Từ Láy Có Gì Khác Nhau? Cách Phân Biệt ...
-
Cách Phân Biệt: X/s, Gi/d/r
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
8 Loại Và 3 Cách Thành Lập DANH TỪ GHÉP Trong Tiếng Anh
-
[PDF] HƯỚNG DẪN NHẬN DIỆN ĐƠN VỊ TỪ TRONG VĂN BẢN TIẾNG VIỆT
-
Ngữ Pháp Tiếng Việt - Wikipedia