Sẽ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
    • 1.5 Phó từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Ewe Hiện/ẩn mục Tiếng Ewe
    • 2.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “se”

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɛʔɛ˧˥ʂɛ˧˩˨ʂɛ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɛ̰˩˧ʂɛ˧˩ʂɛ̰˨˨
  • Từ đồng âm: sẻ
  • Âm thanh (TP.HCM):(tập tin)

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰁐: sẽ
  • 𠱊: sẽ, sãi
  • 仕: sải, sảy, sĩ, sè, sì, sẽ, sỡi, sẻ, sễ, xẻ, sõi, xảy, sãi, sãy, sẩy

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • se
  • sẹ
  • sẻ
  • sề
  • sệ
  • sể
  • sễ

Tính từ

sẽ

  1. Như khẽ. Nói sẽ. Đi sẽ.

Từ dẫn xuất

  • sẽ sàng (từ láy)
  • se sẽ (từ láy)

Phó từ

[sửa]

sẽ

  1. (dùng phụ trước đg., t.) Từ biểu thị sự việc, hiện tượng nói đến xảy ra trong tương lai, sau thời điểm nói, hoặc xảy ra trong thời gian sau thời điểm nào đó trong quá khứ được lấy làm mốc. Mai sẽ bàn tiếp. Tình hình sẽ tốt đẹp. Anh ấy có hẹn là sẽ về trước chủ nhật vừa rồi.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sẽ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Ewe

[sửa]

Danh từ

sẽ

  1. Linh dương Gazelle.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sẽ&oldid=2122872” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Từ đồng âm tiếng Việt
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có kết ngôn tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Ewe
  • Danh từ tiếng Ewe
  • ee:Lớp Thú
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sẽ 13 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Ghép Với Từ Sẽ